KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K36-T9 | 9B | T9-K2 | |
| 100N | 72 | 49 | 95 |
| 200N | 125 | 336 | 758 |
| 400N | 9681 3525 8784 | 3348 5878 6122 | 1357 2135 3554 |
| 1TR | 6835 | 6298 | 7421 |
| 3TR | 09930 64424 31398 66538 17339 30770 75424 | 55942 92260 40504 99546 23540 09745 90962 | 37704 69421 56252 90656 72086 88642 42680 |
| 10TR | 05032 49852 | 59970 34857 | 97698 17569 |
| 15TR | 58587 | 46101 | 85461 |
| 30TR | 53792 | 17322 | 38586 |
| 2TỶ | 198926 | 637713 | 098958 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 9B2 | T36 | T09K2 | |
| 100N | 12 | 09 | 27 |
| 200N | 989 | 638 | 341 |
| 400N | 6130 6879 4291 | 4621 2922 2175 | 9515 3293 6502 |
| 1TR | 7638 | 4286 | 9680 |
| 3TR | 80569 41512 16142 35713 87573 98158 97674 | 36062 45284 24532 18265 59133 27760 42473 | 50754 19280 17963 26829 54657 61403 58691 |
| 10TR | 63305 76773 | 51846 22949 | 30792 98527 |
| 15TR | 95052 | 02360 | 80933 |
| 30TR | 25108 | 05568 | 42232 |
| 2TỶ | 863498 | 209260 | 802214 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA9 | 9K1 | ĐL9K1 | |
| 100N | 67 | 15 | 75 |
| 200N | 347 | 430 | 459 |
| 400N | 0183 5144 7528 | 8912 5872 9097 | 0255 6520 8624 |
| 1TR | 6877 | 2127 | 9311 |
| 3TR | 73979 78786 89327 24574 96188 57765 31826 | 09327 07724 51672 44704 50191 63078 43114 | 09944 71452 96937 33436 28256 32576 92619 |
| 10TR | 89249 35517 | 92259 71466 | 99580 03215 |
| 15TR | 04356 | 59396 | 33833 |
| 30TR | 88669 | 45382 | 10291 |
| 2TỶ | 019833 | 116382 | 061699 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 9A7 | 9K1 | 9K1N25 | K1T9 | |
| 100N | 37 | 50 | 65 | 50 |
| 200N | 912 | 104 | 682 | 006 |
| 400N | 3898 2488 9567 | 8805 3509 1777 | 4815 3739 8225 | 3899 5462 5674 |
| 1TR | 4294 | 9733 | 3384 | 8822 |
| 3TR | 86140 05176 34514 81899 17050 88036 61598 | 40772 98805 70754 60430 32598 52461 76830 | 86836 24813 86996 38960 42392 47915 83514 | 80473 56203 79525 62040 45422 68198 66944 |
| 10TR | 64909 84364 | 07101 43510 | 58572 27551 | 55964 39956 |
| 15TR | 92572 | 84103 | 15589 | 79801 |
| 30TR | 56521 | 22798 | 76430 | 10277 |
| 2TỶ | 001472 | 032484 | 870726 | 313260 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 46VL36 | 09K36 | 34TV36 | |
| 100N | 19 | 82 | 45 |
| 200N | 016 | 215 | 004 |
| 400N | 8533 2292 0376 | 0732 1087 6660 | 5457 1062 9504 |
| 1TR | 9484 | 3414 | 8313 |
| 3TR | 61392 17412 92094 11675 48717 99900 70650 | 78397 13780 03111 43509 43873 15471 03998 | 54070 44286 73502 39040 40134 28884 58735 |
| 10TR | 94245 63583 | 28415 79320 | 43897 32663 |
| 15TR | 67253 | 06772 | 24262 |
| 30TR | 50203 | 92632 | 98937 |
| 2TỶ | 976222 | 527832 | 451925 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 9K1 | AG-9K1 | 9K1 | |
| 100N | 98 | 26 | 24 |
| 200N | 305 | 548 | 693 |
| 400N | 7939 5878 5484 | 5083 0456 5450 | 8507 7631 4238 |
| 1TR | 6345 | 6390 | 0359 |
| 3TR | 97550 99510 91726 27361 34396 13234 68027 | 88238 09514 47954 60976 22032 83137 16391 | 14048 84866 20180 53952 52823 32910 12884 |
| 10TR | 42916 32303 | 45924 70637 | 17250 23101 |
| 15TR | 28250 | 34347 | 26217 |
| 30TR | 40661 | 21509 | 17828 |
| 2TỶ | 174550 | 916474 | 626079 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 9K1 | K1T9 | K1T9 | |
| 100N | 29 | 82 | 29 |
| 200N | 523 | 454 | 215 |
| 400N | 3681 9762 8513 | 1640 3881 7547 | 4897 2320 7740 |
| 1TR | 6695 | 9919 | 1751 |
| 3TR | 44950 72070 64108 53747 87761 90092 87121 | 96939 62680 09731 09608 07652 99083 80685 | 76524 98226 03711 19183 27804 81996 04038 |
| 10TR | 27559 21912 | 46427 62230 | 51115 78008 |
| 15TR | 23538 | 94568 | 06400 |
| 30TR | 54049 | 48314 | 13214 |
| 2TỶ | 674288 | 130132 | 500693 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/11/2025

Thống kê XSMB 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/11/2025

Thống kê XSMT 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/11/2025

Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Tin Nổi Bật
Giải độc đắc xổ số miền Nam 'nổ' liên tục ở Tây Ninh, nhiều người đổi đời sau một đêm

Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











