KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2N25 | K2T8 | |
100N | 49 | 37 | 26 | 55 |
200N | 668 | 093 | 735 | 470 |
400N | 3382 7706 8854 | 8884 2297 0679 | 0552 6880 2834 | 4002 8425 6089 |
1TR | 1435 | 5661 | 1725 | 4726 |
3TR | 86958 83223 66677 95090 61271 91138 30741 | 03476 39207 14632 66354 11912 42362 10222 | 19211 89436 26298 33260 98469 37238 72711 | 47575 69187 48342 66317 65759 26447 51013 |
10TR | 53378 14777 | 64141 35420 | 49087 02352 | 16857 30369 |
15TR | 07750 | 73066 | 66443 | 06422 |
30TR | 17329 | 25010 | 57583 | 06757 |
2TỶ | 078249 | 721177 | 396169 | 645616 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL32 | 08K32 | 34TV32 | |
100N | 13 | 38 | 55 |
200N | 944 | 150 | 524 |
400N | 1008 2070 8280 | 3722 1075 3879 | 5372 4253 3833 |
1TR | 3457 | 5718 | 2479 |
3TR | 34860 19906 79917 67049 99939 49442 24769 | 96435 97755 52332 91799 35301 91536 98689 | 79670 06113 67490 40830 01173 03198 44443 |
10TR | 92862 69020 | 59912 15087 | 36278 00048 |
15TR | 24740 | 34318 | 72822 |
30TR | 03298 | 23548 | 26675 |
2TỶ | 500923 | 759982 | 556242 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG-8K1 | 8K1 | |
100N | 32 | 18 | 30 |
200N | 227 | 130 | 852 |
400N | 0628 3733 5434 | 2141 7199 9148 | 8591 3278 0684 |
1TR | 4257 | 2135 | 6386 |
3TR | 33082 19536 85640 59998 61562 81824 25563 | 73069 67075 78473 21701 17752 47387 19661 | 58444 98537 61204 44112 91469 83945 54152 |
10TR | 46939 39623 | 58650 44214 | 25767 18633 |
15TR | 14408 | 69877 | 10568 |
30TR | 12953 | 81324 | 38587 |
2TỶ | 174051 | 577367 | 359832 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K1 | K1T8 | K1T8 | |
100N | 90 | 73 | 64 |
200N | 404 | 813 | 901 |
400N | 3039 9559 4546 | 5025 8995 1051 | 5808 6725 5452 |
1TR | 7969 | 7197 | 7241 |
3TR | 51360 82642 35367 38676 74605 07288 36300 | 30286 49408 57982 10248 89380 95588 48113 | 36873 88510 05312 88748 03235 60077 60045 |
10TR | 65710 06953 | 40595 15683 | 16451 18210 |
15TR | 82377 | 43738 | 29272 |
30TR | 97529 | 37418 | 52887 |
2TỶ | 419753 | 627354 | 057267 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31-T8 | 8A | T8-K1 | |
100N | 99 | 84 | 31 |
200N | 766 | 933 | 497 |
400N | 8609 1389 6865 | 1936 8642 0703 | 6637 3222 7910 |
1TR | 7794 | 5554 | 3835 |
3TR | 01559 93980 06392 73690 94073 37278 31726 | 66860 15235 08480 49538 53114 29681 07788 | 79228 51232 15719 43211 15497 90794 07705 |
10TR | 56823 48089 | 94860 87865 | 34972 03078 |
15TR | 48551 | 97584 | 68981 |
30TR | 06456 | 10013 | 43101 |
2TỶ | 438553 | 810663 | 377898 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8B2 | T31 | T08K1 | |
100N | 07 | 37 | 92 |
200N | 786 | 161 | 227 |
400N | 2816 7805 7702 | 1233 0185 7290 | 3649 8952 9009 |
1TR | 4454 | 5601 | 6803 |
3TR | 75343 58375 34770 71970 55713 65694 18946 | 06911 78064 78200 05083 97698 26797 42028 | 74442 88402 91119 51486 07104 15318 72954 |
10TR | 50993 51695 | 16318 38638 | 69230 64989 |
15TR | 66463 | 47844 | 01427 |
30TR | 53936 | 72001 | 54124 |
2TỶ | 537881 | 415394 | 427947 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA8 | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 00 | 54 | 31 |
200N | 441 | 203 | 964 |
400N | 5921 7146 9014 | 2719 6921 6081 | 9143 4734 8741 |
1TR | 8639 | 7438 | 9133 |
3TR | 12927 46534 50294 29486 56213 96132 70661 | 99151 38302 92155 12766 61018 59653 18829 | 75232 15888 02231 24550 44508 99006 31187 |
10TR | 77994 74849 | 61195 14280 | 35924 75991 |
15TR | 91452 | 35042 | 08723 |
30TR | 69836 | 79384 | 30130 |
2TỶ | 204720 | 142745 | 833300 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 11/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/08/2025

Thống kê XSMB 11/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/08/2025

Thống kê XSMT 11/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/08/2025

Thống kê XSMN 10/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/08/2025

Thống kê XSMB 10/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/08/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep