KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 37VL02 | 01KS02 | 25TV02 | |
| 100N | 82 | 09 | 80 |
| 200N | 541 | 040 | 745 |
| 400N | 8184 9040 4953 | 6917 8241 4737 | 6770 0739 9646 |
| 1TR | 5580 | 1540 | 0492 |
| 3TR | 46501 18721 60283 25125 47396 60609 22846 | 28232 72653 07387 34533 94543 79128 15416 | 14007 97358 31648 82486 91908 31622 52006 |
| 10TR | 10807 99559 | 14760 66752 | 62970 58285 |
| 15TR | 00221 | 72965 | 76424 |
| 30TR | 98874 | 43432 | 30586 |
| 2TỶ | 598809 | 227111 | 329494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 1K1 | AG1K1 | 1K1 | |
| 100N | 39 | 23 | 95 |
| 200N | 638 | 465 | 427 |
| 400N | 2999 7178 2404 | 7899 5070 2908 | 0715 8712 0769 |
| 1TR | 1101 | 4334 | 8734 |
| 3TR | 04424 04298 83405 01974 53042 94487 97607 | 90466 25342 72852 28422 75830 72499 85094 | 46121 52587 47493 89468 56398 59821 15241 |
| 10TR | 25673 25342 | 40468 99656 | 59193 06435 |
| 15TR | 70870 | 52504 | 77177 |
| 30TR | 29944 | 23684 | 90382 |
| 2TỶ | 758428 | 813209 | 903911 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 1K1 | K1T1 | K1T01 | |
| 100N | 65 | 42 | 36 |
| 200N | 637 | 808 | 048 |
| 400N | 7508 9278 3100 | 3614 9433 6657 | 1756 7484 8772 |
| 1TR | 9938 | 5561 | 6189 |
| 3TR | 18190 44379 20050 68982 32210 18147 69746 | 42396 84752 32567 39367 52833 79408 04206 | 02150 39334 48691 53405 15094 67982 18140 |
| 10TR | 38831 55066 | 16166 49217 | 78516 26389 |
| 15TR | 78703 | 99880 | 48969 |
| 30TR | 79476 | 00836 | 19679 |
| 2TỶ | 878994 | 755951 | 373886 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K01T01 | 1A | T01K1 | |
| 100N | 63 | 30 | 37 |
| 200N | 427 | 562 | 882 |
| 400N | 7263 3001 4253 | 2384 8467 6838 | 5527 5947 3020 |
| 1TR | 8388 | 4722 | 7448 |
| 3TR | 59727 38698 78391 84068 12310 49178 92773 | 78800 96631 61593 15216 75414 33096 68484 | 98879 76780 04593 03966 95547 90114 76621 |
| 10TR | 94827 47735 | 58821 93959 | 70743 10473 |
| 15TR | 49865 | 95603 | 47731 |
| 30TR | 79641 | 53749 | 51813 |
| 2TỶ | 146865 | 138673 | 869274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 1B2 | B01 | T01K1 | |
| 100N | 54 | 39 | 05 |
| 200N | 771 | 451 | 736 |
| 400N | 5814 1200 9563 | 4306 5349 0098 | 2547 6780 2021 |
| 1TR | 9363 | 4407 | 1410 |
| 3TR | 07279 75172 57873 75009 57964 96260 87092 | 83802 63591 79594 57034 51534 46045 53898 | 97359 13074 64481 56050 96027 75794 61135 |
| 10TR | 18688 21270 | 53780 67241 | 81155 88551 |
| 15TR | 71301 | 02920 | 52321 |
| 30TR | 67103 | 83953 | 47117 |
| 2TỶ | 235642 | 945447 | 906067 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA1 | 1K1 | ĐL1K1 | |
| 100N | 86 | 51 | 33 |
| 200N | 901 | 037 | 666 |
| 400N | 8294 5758 8569 | 3030 3667 0087 | 5627 0881 8421 |
| 1TR | 5009 | 4160 | 1737 |
| 3TR | 83648 18175 21862 27985 29581 62148 88010 | 67735 78912 69787 70502 95459 24838 42770 | 60242 81051 74015 39227 72013 78726 07165 |
| 10TR | 86193 06146 | 26414 26256 | 04392 01675 |
| 15TR | 77190 | 87754 | 66623 |
| 30TR | 30203 | 81739 | 67410 |
| 2TỶ | 717544 | 338440 | 171056 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 1A7 | 1K1 | 1K1 | K1T1 | |
| 100N | 57 | 31 | 60 | 85 |
| 200N | 435 | 885 | 886 | 569 |
| 400N | 6139 2695 6833 | 3911 1624 8687 | 8129 7092 3710 | 7863 9825 6987 |
| 1TR | 8299 | 1838 | 1906 | 3892 |
| 3TR | 28258 38316 29065 38463 70641 27496 11405 | 28751 07676 71215 85476 23476 16724 23014 | 23553 28510 88141 51920 03435 72594 51457 | 14408 48066 35615 64322 94564 86767 91696 |
| 10TR | 56085 12495 | 88789 79546 | 98965 91073 | 83650 18882 |
| 15TR | 70862 | 63205 | 29800 | 12858 |
| 30TR | 43802 | 48396 | 90100 | 06775 |
| 2TỶ | 196828 | 363188 | 513602 | 183887 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











