KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 5A7 | 5K1 | 5K1 | K1T5 | |
| 100N | 97 | 92 | 93 | 15 |
| 200N | 686 | 007 | 664 | 599 |
| 400N | 4377 1639 1360 | 4544 8803 3653 | 8413 8129 1897 | 2146 5935 7417 |
| 1TR | 8034 | 8103 | 8192 | 4032 |
| 3TR | 16742 44258 87879 38903 41036 93944 80025 | 71088 53659 43379 42174 22237 28626 12752 | 45960 04785 26216 92377 05555 60685 81698 | 16525 94675 92230 02343 84193 67867 38912 |
| 10TR | 71675 53605 | 38640 32909 | 46096 01444 | 36361 06719 |
| 15TR | 91979 | 97686 | 52893 | 70281 |
| 30TR | 29764 | 23628 | 22510 | 58802 |
| 2TỶ | 250438 | 548228 | 885721 | 389755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 37VL19 | 05KS19 | 25TV19 | |
| 100N | 47 | 48 | 56 |
| 200N | 863 | 730 | 980 |
| 400N | 5051 8787 8452 | 7098 4547 9491 | 8099 6437 6060 |
| 1TR | 1167 | 1660 | 8254 |
| 3TR | 84087 06292 35318 58239 54247 01805 51840 | 16253 60536 18675 41223 13749 99138 37096 | 00971 71492 78869 16595 11273 95861 76441 |
| 10TR | 28977 23441 | 01610 25975 | 14165 65257 |
| 15TR | 45642 | 59051 | 08967 |
| 30TR | 86123 | 38713 | 04411 |
| 2TỶ | 022580 | 625838 | 600646 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 5K1 | AG5K1 | 5K1 | |
| 100N | 68 | 58 | 49 |
| 200N | 357 | 652 | 678 |
| 400N | 3608 2395 4820 | 8095 0458 4498 | 7697 5334 6130 |
| 1TR | 6483 | 7770 | 5380 |
| 3TR | 58983 73847 36944 41596 43569 25130 60166 | 95136 34878 56006 45243 18203 99812 87183 | 02026 43109 91048 97931 78328 83119 22747 |
| 10TR | 58567 07904 | 02676 63642 | 87642 85480 |
| 15TR | 76288 | 01494 | 24369 |
| 30TR | 27700 | 01238 | 24871 |
| 2TỶ | 102864 | 778196 | 832217 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 5K1 | K1T5 | K1T05 | |
| 100N | 07 | 58 | 27 |
| 200N | 014 | 006 | 275 |
| 400N | 0276 3127 5111 | 4824 0396 4067 | 3834 3787 4272 |
| 1TR | 2404 | 3105 | 7265 |
| 3TR | 55439 24640 07790 02560 10603 39596 39448 | 42727 13550 56587 25775 20829 29080 32373 | 87362 30380 78983 35899 26502 40216 19573 |
| 10TR | 37473 96561 | 94551 50456 | 98587 88861 |
| 15TR | 67788 | 60407 | 73457 |
| 30TR | 07077 | 25128 | 86158 |
| 2TỶ | 709186 | 616658 | 604951 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K18T5 | 5A | T05K1 | |
| 100N | 66 | 09 | 04 |
| 200N | 042 | 450 | 802 |
| 400N | 7944 7776 2245 | 7180 5571 2512 | 4269 6614 9833 |
| 1TR | 1744 | 5846 | 0420 |
| 3TR | 81961 87361 68367 04712 81161 29840 41300 | 77590 32938 71137 36757 66336 04740 44840 | 76195 27817 21260 22285 70825 33063 62866 |
| 10TR | 62357 64815 | 24940 52081 | 12665 41419 |
| 15TR | 33159 | 31421 | 93775 |
| 30TR | 27851 | 29954 | 72252 |
| 2TỶ | 234954 | 877434 | 948970 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 5A2 | B18 | T05K1 | |
| 100N | 89 | 71 | 54 |
| 200N | 170 | 959 | 676 |
| 400N | 9815 1562 0600 | 7121 0754 8073 | 7149 8744 8832 |
| 1TR | 0364 | 4881 | 6454 |
| 3TR | 00619 10506 63763 12403 60851 25739 42891 | 23205 37422 13018 54898 04439 39614 37843 | 86083 38161 67864 46086 33429 92428 16870 |
| 10TR | 31851 64612 | 16768 51343 | 39547 21888 |
| 15TR | 22868 | 26585 | 30230 |
| 30TR | 80952 | 44557 | 99239 |
| 2TỶ | 615872 | 759726 | 935357 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA5 | 5K1 | ĐL5K1 | |
| 100N | 08 | 66 | 49 |
| 200N | 495 | 656 | 859 |
| 400N | 8507 8542 4970 | 3957 6858 3609 | 1810 3107 2108 |
| 1TR | 9280 | 3172 | 8156 |
| 3TR | 59639 57394 19190 10242 81254 76712 20976 | 63059 90801 56818 20553 67840 13417 42741 | 75148 47914 50681 35299 60709 45642 82486 |
| 10TR | 74802 83879 | 80012 77330 | 14141 31405 |
| 15TR | 97433 | 20099 | 13687 |
| 30TR | 65983 | 47934 | 28962 |
| 2TỶ | 351912 | 957704 | 947540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/11/2025

Thống kê XSMB 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/11/2025

Thống kê XSMT 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/11/2025

Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











