KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 6B2 | L23 | T06K1 | |
| 100N | 85 | 22 | 09 |
| 200N | 705 | 419 | 352 |
| 400N | 1088 1172 5439 | 3442 8987 5773 | 3710 2478 0837 |
| 1TR | 9936 | 2955 | 5413 |
| 3TR | 13087 82621 89752 05770 18106 48654 59323 | 29123 71204 23348 34977 76185 30765 29990 | 41001 20501 92835 63187 11570 21565 46410 |
| 10TR | 97620 16282 | 26827 67890 | 82206 49754 |
| 15TR | 22766 | 40435 | 57524 |
| 30TR | 01999 | 20788 | 35699 |
| 2TỶ | 444438 | 038473 | 752657 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA6 | 6K1 | ĐL6K1 | |
| 100N | 39 | 33 | 71 |
| 200N | 764 | 671 | 847 |
| 400N | 8196 7679 7683 | 6243 2412 6637 | 8118 5836 3237 |
| 1TR | 0372 | 2445 | 2989 |
| 3TR | 40397 50012 02102 33196 06522 12725 76768 | 76598 54040 72211 82813 14821 24714 17657 | 09222 37398 15307 78814 61986 12065 07287 |
| 10TR | 15479 47457 | 69244 90036 | 38422 36404 |
| 15TR | 50166 | 68731 | 47921 |
| 30TR | 52485 | 45058 | 99083 |
| 2TỶ | 601171 | 582019 | 835209 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 6A7 | 6K1 | 6K1N22 | K1T6 | |
| 100N | 13 | 66 | 95 | 01 |
| 200N | 435 | 301 | 336 | 706 |
| 400N | 9050 5576 1879 | 4419 2096 9235 | 6181 3622 6882 | 3379 8327 1356 |
| 1TR | 4918 | 7757 | 2175 | 7315 |
| 3TR | 64589 87626 59909 77489 95648 50215 11110 | 69707 50614 68603 03621 86840 79699 05053 | 64677 23938 51595 10470 66990 06720 37777 | 43262 28914 64995 17829 30101 12912 60251 |
| 10TR | 51629 97023 | 86310 01551 | 67328 13658 | 32826 40267 |
| 15TR | 82553 | 70779 | 52931 | 73616 |
| 30TR | 74899 | 01069 | 03977 | 68249 |
| 2TỶ | 666780 | 920631 | 189852 | 894328 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 43VL22 | 06K22 | 31TV22 | |
| 100N | 19 | 34 | 40 |
| 200N | 747 | 469 | 538 |
| 400N | 9314 6826 8537 | 1765 8406 6489 | 3704 6451 1698 |
| 1TR | 2412 | 9959 | 6324 |
| 3TR | 12658 41002 89756 02555 97700 13562 80174 | 08283 18735 58437 25270 11311 41507 54035 | 21282 45629 57898 94736 78967 49620 69251 |
| 10TR | 41528 99804 | 93308 32109 | 14905 15181 |
| 15TR | 01217 | 71997 | 45838 |
| 30TR | 95975 | 48030 | 54775 |
| 2TỶ | 961258 | 100164 | 454635 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 6K1 | AG-6K1 | 6K1 | |
| 100N | 02 | 80 | 77 |
| 200N | 847 | 832 | 170 |
| 400N | 1361 1747 9917 | 5552 9972 7947 | 6518 9177 2071 |
| 1TR | 8950 | 8155 | 9808 |
| 3TR | 41517 38166 08974 97635 53816 86815 47464 | 26201 46914 83578 93794 26879 98116 16871 | 07510 28538 01931 24792 44547 77976 61944 |
| 10TR | 64395 41967 | 46733 64590 | 36529 50913 |
| 15TR | 17605 | 32676 | 16450 |
| 30TR | 23396 | 23302 | 60824 |
| 2TỶ | 935770 | 722150 | 672006 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 6K1 | K1T6 | T6K1 | |
| 100N | 11 | 41 | 03 |
| 200N | 635 | 177 | 361 |
| 400N | 7295 2708 6906 | 2055 9765 5552 | 3131 8190 4756 |
| 1TR | 5367 | 9510 | 5709 |
| 3TR | 83382 72469 19440 51641 23775 91380 55531 | 33454 37653 05826 98112 09572 07964 13000 | 79511 74198 74863 48892 74422 91849 11070 |
| 10TR | 84418 02556 | 28949 33510 | 05624 11903 |
| 15TR | 76112 | 48230 | 04881 |
| 30TR | 61416 | 62157 | 66798 |
| 2TỶ | 719540 | 541281 | 915476 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K22-T5 | 5E | T5-K5 | |
| 100N | 29 | 08 | 39 |
| 200N | 681 | 475 | 905 |
| 400N | 0535 6302 9990 | 0938 9643 6828 | 7978 8907 0910 |
| 1TR | 5191 | 6844 | 6459 |
| 3TR | 63210 51439 53102 36573 76881 54081 04396 | 17115 64839 80068 42340 79055 59513 22738 | 01515 20066 06795 90011 62054 22942 71068 |
| 10TR | 86955 56249 | 60683 13793 | 24251 08172 |
| 15TR | 60240 | 71341 | 72086 |
| 30TR | 70841 | 42688 | 29236 |
| 2TỶ | 848313 | 049949 | 206487 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025

Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025

Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025

Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Tin Nổi Bật
Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











