In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 10/10/2024 đã kết thúc!..
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
12B2N49T12K1
100N
25
81
67
200N
893
293
409
400N
4715
7622
5536
7688
8031
2695
1322
7607
9187
1TR
4854
7224
0286
3TR
23520
26301
51507
46437
60634
40103
56151
42932
48156
91570
36106
49732
49798
25472
65817
91346
93592
61035
60621
24876
78085
10TR
11068
82689
47239
60093
49374
98359
15TR
32841
75044
22884
30TR
84724
87008
92081
2TỶ
205086
496576
121278
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA1212K1ĐL12K1
100N
14
30
95
200N
762
620
157
400N
9057
3130
3724
9870
8106
5410
5604
7911
2351
1TR
9850
5938
6373
3TR
49447
55085
56044
58677
83210
29729
36317
88814
80915
21814
77233
09300
71238
32630
76104
80171
92188
79776
77188
11079
31191
10TR
42857
42938
52767
49813
37985
92431
15TR
35309
19631
29482
30TR
33858
24009
80444
2TỶ
425171
285556
685570
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
12A712K112K1K1T12
100N
45
09
17
62
200N
636
947
930
883
400N
7319
3432
9600
9085
9453
7709
1131
3844
6542
8113
2082
8021
1TR
9699
1974
7426
9718
3TR
57768
20913
27895
78338
14285
84330
79303
28882
77427
13358
30343
65757
81450
58610
25936
21082
58797
93908
19100
33079
09637
81774
94126
99728
69511
85236
57355
41164
10TR
01340
46518
26475
26054
97745
27403
03189
02315
15TR
51473
35332
11140
86370
30TR
08556
04281
23132
49743
2TỶ
425659
669051
097415
642592
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
44VL4812K4832TV48
100N
88
27
87
200N
729
442
834
400N
1931
2872
7349
0360
5972
6287
2465
9090
3817
1TR
1726
9768
8940
3TR
90144
01237
61395
59414
84550
47718
87640
23524
73877
07476
60551
24894
91577
21005
57080
50289
60222
67457
05136
74270
88028
10TR
21416
10005
27300
30113
07341
78529
15TR
38187
66835
33616
30TR
62938
57388
85730
2TỶ
010787
551880
214903
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
11K5AG11K511K5
100N
84
93
82
200N
534
411
624
400N
5376
0270
2772
6715
2223
9285
5600
6702
3555
1TR
2547
4749
7621
3TR
65922
64064
50495
36576
72347
38222
55719
88414
64305
22577
18003
21643
83813
94532
59146
21291
81951
23927
06070
55555
08617
10TR
46732
62038
70498
23724
80871
42030
15TR
31075
21446
87815
30TR
02937
20815
45059
2TỶ
173171
925874
917173
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
11K5K5T11K5T11
100N
68
93
65
200N
413
182
178
400N
1563
9698
6043
4139
0619
1824
4003
5892
0070
1TR
6813
0028
5968
3TR
42431
31699
21582
37687
66001
02192
44004
93800
02587
23716
27876
52455
18952
91369
18783
00260
45500
39917
06910
51057
39102
10TR
27069
81394
25578
03989
88869
94860
15TR
84650
32720
35061
30TR
67983
91906
76555
2TỶ
643993
370295
531531
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K48T1111DT11-K4
100N
05
55
91
200N
252
376
850
400N
8951
0021
1918
6314
9399
7271
8671
5422
4732
1TR
4251
2070
7954
3TR
34155
84962
79644
43649
44365
87918
08894
35729
49436
36546
95389
09825
61556
66006
80485
14605
47823
62318
16723
76879
46406
10TR
93774
60045
91490
05750
43590
84746
15TR
44422
41682
54116
30TR
08490
69404
33531
2TỶ
467228
507876
552155
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL