KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 8K1 | K1T8 | K1T08 | |
| 100N | 00 | 26 | 38 |
| 200N | 350 | 492 | 697 |
| 400N | 9443 3669 6323 | 8091 2974 9981 | 0604 1976 3225 |
| 1TR | 1877 | 4299 | 9322 |
| 3TR | 06935 34347 74686 50437 37541 47691 71929 | 52740 10771 63586 58791 05631 59429 36545 | 03983 09049 11970 28582 15063 87495 29626 |
| 10TR | 33367 34348 | 02228 18607 | 84485 78941 |
| 15TR | 84670 | 18634 | 62394 |
| 30TR | 05027 | 69467 | 80955 |
| 2TỶ | 261679 | 392231 | 398216 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K31-T7 | 7E | T7-K5 | |
| 100N | 22 | 04 | 24 |
| 200N | 880 | 646 | 224 |
| 400N | 1410 1971 6142 | 5108 1660 5766 | 6963 7813 7111 |
| 1TR | 5439 | 8751 | 7563 |
| 3TR | 79214 12026 13439 02320 86906 59203 51301 | 43321 05561 76729 10864 66958 87945 36302 | 05373 67798 30326 80423 62748 89300 49537 |
| 10TR | 03596 21708 | 55093 50934 | 72792 27950 |
| 15TR | 82903 | 89891 | 12169 |
| 30TR | 91602 | 01324 | 25115 |
| 2TỶ | 999039 | 199813 | 800631 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 7E2 | D31 | T07K5 | |
| 100N | 41 | 90 | 97 |
| 200N | 451 | 388 | 842 |
| 400N | 4965 6770 3456 | 1202 9727 0834 | 4432 9629 2139 |
| 1TR | 9075 | 1985 | 2131 |
| 3TR | 95452 79877 00707 53852 33179 69169 90255 | 04002 15226 23721 34060 16876 67057 92264 | 67641 96132 44619 58939 12049 45359 29727 |
| 10TR | 27749 75085 | 24224 63652 | 24757 94601 |
| 15TR | 80745 | 03700 | 24313 |
| 30TR | 80935 | 01068 | 36157 |
| 2TỶ | 060340 | 517112 | 207640 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGE7 | 7K5 | ĐL7K5 | |
| 100N | 79 | 00 | 92 |
| 200N | 863 | 777 | 552 |
| 400N | 0766 5509 2465 | 2464 3553 7374 | 6952 9847 1490 |
| 1TR | 0452 | 6319 | 6472 |
| 3TR | 51895 43679 89741 80088 35952 51625 53760 | 63285 72373 93023 76743 17053 52218 24276 | 69527 80145 83445 30038 01149 78952 13799 |
| 10TR | 14959 72120 | 13342 68805 | 65441 01761 |
| 15TR | 78375 | 65078 | 62612 |
| 30TR | 06916 | 72005 | 74459 |
| 2TỶ | 979393 | 993654 | 553971 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 7D7 | 7K4 | K4T7 | K4T7 | |
| 100N | 22 | 55 | 60 | 70 |
| 200N | 953 | 518 | 122 | 539 |
| 400N | 0289 0105 5316 | 2778 3576 9478 | 0789 6060 6532 | 6998 7324 8025 |
| 1TR | 0902 | 8233 | 5365 | 2920 |
| 3TR | 46064 92732 51752 85290 32074 94210 43858 | 06162 36330 78754 19361 33084 32135 42355 | 99400 03065 32285 71228 04913 18924 15395 | 99597 43008 11641 11783 34644 47961 81311 |
| 10TR | 05931 75075 | 92799 79520 | 90635 33413 | 47687 90021 |
| 15TR | 14724 | 19469 | 75147 | 83897 |
| 30TR | 96943 | 33517 | 72192 | 90767 |
| 2TỶ | 533258 | 211259 | 143980 | 028075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL30 | 07KS30 | 27TV30 | |
| 100N | 54 | 67 | 23 |
| 200N | 192 | 011 | 843 |
| 400N | 7235 6305 5637 | 5923 6953 4057 | 8813 8011 6587 |
| 1TR | 6490 | 0809 | 3705 |
| 3TR | 80781 75235 22842 37300 36541 71441 97095 | 53633 73233 70624 69998 64625 64294 09688 | 41623 63562 77792 83613 17209 63835 31416 |
| 10TR | 82387 86389 | 39191 28652 | 19593 27723 |
| 15TR | 74609 | 73302 | 06417 |
| 30TR | 84709 | 37326 | 14616 |
| 2TỶ | 177913 | 845276 | 209884 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 7K4 | AG-7K4 | 7K4 | |
| 100N | 92 | 86 | 78 |
| 200N | 103 | 348 | 230 |
| 400N | 7188 2822 5060 | 8033 6936 5751 | 9457 0822 4918 |
| 1TR | 2411 | 3284 | 3405 |
| 3TR | 00815 41529 90541 17081 17804 08825 88323 | 00823 96504 07031 98045 29971 96617 68138 | 68570 10625 73425 64878 79767 90154 66854 |
| 10TR | 86608 01270 | 40702 57290 | 50651 08347 |
| 15TR | 45474 | 74599 | 93802 |
| 30TR | 17613 | 42496 | 41384 |
| 2TỶ | 929814 | 253156 | 679849 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/11/2025

Thống kê XSMB 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/11/2025

Thống kê XSMT 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/11/2025

Thống kê XSMN 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/11/2025

Thống kê XSMB 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

Xổ số miền Nam ngày 1/11: Dãy số đặc biệt 313631 và 495851 đã tìm ra chủ nhân may mắn

14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











