Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 20-8-18-17-10-7-4-6 XS 67746 |
| G.Nhất | 31498 |
| G.Nhì | 18015 49463 |
| G.Ba | 94675 35509 67328 56840 35270 85399 |
| G.Tư | 8351 9757 2570 4230 |
| G.Năm | 6801 6798 0197 0484 8093 8734 |
| G.Sáu | 921 200 785 |
| G.Bảy | 26 86 20 99 |
Quảng Ninh - 03/12/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6840 5270 2570 4230 200 20 | 8351 6801 921 | 9463 8093 | 0484 8734 | 8015 4675 785 | 26 86 7746 | 9757 0197 | 1498 7328 6798 | 5509 5399 99 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 12-7-11-19-8-4-15-14XK 89664 |
| G.Nhất | 63847 |
| G.Nhì | 51704 89733 |
| G.Ba | 16272 73186 33338 86937 51462 07907 |
| G.Tư | 2142 1586 2778 6332 |
| G.Năm | 4904 2179 4028 6111 7948 4184 |
| G.Sáu | 054 788 681 |
| G.Bảy | 04 46 35 67 |
Quảng Ninh - 26/11/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6111 681 | 6272 1462 2142 6332 | 9733 | 1704 4904 4184 054 04 9664 | 35 | 3186 1586 46 | 3847 6937 7907 67 | 3338 2778 4028 7948 788 | 2179 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 20-5-7-12-13-16-18-17XB 25213 |
| G.Nhất | 61681 |
| G.Nhì | 30324 75329 |
| G.Ba | 32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
| G.Tư | 5598 8894 2941 7566 |
| G.Năm | 5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
| G.Sáu | 629 694 573 |
| G.Bảy | 07 63 37 76 |
Quảng Ninh - 19/11/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0020 5170 | 1681 2941 | 6512 | 5563 2393 573 63 5213 | 0324 8894 7074 694 | 7566 2466 76 | 2887 4707 07 37 | 3338 5598 | 5329 9009 8599 629 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 6-10-9-2-5-16-13-4VS 93196 |
| G.Nhất | 91720 |
| G.Nhì | 27396 57060 |
| G.Ba | 22020 52908 66855 83312 59616 58583 |
| G.Tư | 8415 4079 5260 1164 |
| G.Năm | 4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
| G.Sáu | 809 699 248 |
| G.Bảy | 62 79 23 70 |
Quảng Ninh - 12/11/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 7060 2020 5260 70 | 3312 6602 62 | 8583 23 | 1164 0634 | 6855 8415 | 7396 9616 5926 2666 3196 | 2908 1978 248 | 4079 4759 809 699 79 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 14-4-9-5-7-6-16-8VK 91426 |
| G.Nhất | 15127 |
| G.Nhì | 68799 41624 |
| G.Ba | 12085 82326 24837 50895 87301 21637 |
| G.Tư | 8867 6254 3887 5527 |
| G.Năm | 5585 6904 3748 4436 1223 6642 |
| G.Sáu | 069 541 855 |
| G.Bảy | 50 47 85 68 |
Quảng Ninh - 05/11/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 7301 541 | 6642 | 1223 | 1624 6254 6904 | 2085 0895 5585 855 85 | 2326 4436 1426 | 5127 4837 1637 8867 3887 5527 47 | 3748 68 | 8799 069 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 16-9-11-8-2-3-1-7VB 70458 |
| G.Nhất | 20681 |
| G.Nhì | 57697 20223 |
| G.Ba | 11179 05372 86777 76744 73972 67419 |
| G.Tư | 3547 5167 1759 8386 |
| G.Năm | 5092 3743 4219 7447 9385 6172 |
| G.Sáu | 848 661 910 |
| G.Bảy | 87 52 91 73 |
Quảng Ninh - 29/10/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 | 0681 661 91 | 5372 3972 5092 6172 52 | 0223 3743 73 | 6744 | 9385 | 8386 | 7697 6777 3547 5167 7447 87 | 848 0458 | 1179 7419 1759 4219 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 13-12-19-6-18-9-20-16US 24739 |
| G.Nhất | 90196 |
| G.Nhì | 74585 47240 |
| G.Ba | 98005 82810 75522 03712 90638 24878 |
| G.Tư | 4299 5289 2123 8039 |
| G.Năm | 2966 3276 0529 6553 8243 9818 |
| G.Sáu | 390 759 731 |
| G.Bảy | 78 01 59 92 |
Quảng Ninh - 22/10/24
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7240 2810 390 | 731 01 | 5522 3712 92 | 2123 6553 8243 | 4585 8005 | 0196 2966 3276 | 0638 4878 9818 78 | 4299 5289 8039 0529 759 59 4739 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/11/2025

Thống kê XSMB 23/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/11/2025

Thống kê XSMT 23/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/11/2025

Thống kê XSMN 22/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/11/2025

Thống kê XSMB 22/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/11/2025

Tin Nổi Bật
Vừa trúng xổ số miền Nam ngày 21/11, khách tức tốc liên hệ đại lý đổi thưởng

Cọc vé 14 tờ trúng độc đắc 28 tỉ đồng tại TP.HCM và Tây Ninh trong kỳ xổ số miền Nam 20-11

Khách TP.HCM trúng 200 triệu đồng xổ số miền Nam ngày 19-11, mang tiền mặt đi sắm vàng

Xổ số miền Nam: Nhiều chủ nhân trúng giải đặc biệt tại Bạc Liêu, Bến Tre và TP.HCM

Xổ số miền Nam ngày 18-11: Đại lý ở Đồng Tháp bán trúng 2 vé độc đắc đài Bến Tre

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep









