Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 72454 |
G.Nhất | 87203 |
G.Nhì | 18349 45350 |
G.Ba | 81965 70963 99624 93427 02280 89429 |
G.Tư | 0505 7664 2669 5432 |
G.Năm | 3837 5487 3101 0531 0009 2025 |
G.Sáu | 829 704 098 |
G.Bảy | 42 50 78 15 |
Thái Bình - 27/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5350 2280 50 | 3101 0531 | 5432 42 | 7203 0963 | 9624 7664 704 2454 | 1965 0505 2025 15 | 3427 3837 5487 | 098 78 | 8349 9429 2669 0009 829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 92108 |
G.Nhất | 53768 |
G.Nhì | 80912 24552 |
G.Ba | 48305 35699 56784 50967 65663 28565 |
G.Tư | 8444 0509 2421 3599 |
G.Năm | 9086 9826 7409 1997 6840 5598 |
G.Sáu | 811 054 388 |
G.Bảy | 84 88 38 83 |
Thái Bình - 20/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6840 | 2421 811 | 0912 4552 | 5663 83 | 6784 8444 054 84 | 8305 8565 | 9086 9826 | 0967 1997 | 3768 5598 388 88 38 2108 | 5699 0509 3599 7409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 35867 |
G.Nhất | 15407 |
G.Nhì | 25822 19403 |
G.Ba | 02542 17097 13300 99672 51885 77523 |
G.Tư | 7612 7583 5558 5828 |
G.Năm | 4996 2329 9216 3423 7232 4107 |
G.Sáu | 397 478 343 |
G.Bảy | 07 69 62 67 |
Thái Bình - 13/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3300 | 5822 2542 9672 7612 7232 62 | 9403 7523 7583 3423 343 | 1885 | 4996 9216 | 5407 7097 4107 397 07 67 5867 | 5558 5828 478 | 2329 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 56709 |
G.Nhất | 63962 |
G.Nhì | 92719 32414 |
G.Ba | 04127 94175 68569 95679 63467 09151 |
G.Tư | 3906 2734 2426 5208 |
G.Năm | 6424 3793 8969 8999 8825 6752 |
G.Sáu | 703 098 798 |
G.Bảy | 33 30 48 76 |
Thái Bình - 06/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 9151 | 3962 6752 | 3793 703 33 | 2414 2734 6424 | 4175 8825 | 3906 2426 76 | 4127 3467 | 5208 098 798 48 | 2719 8569 5679 8969 8999 6709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 50174 |
G.Nhất | 18723 |
G.Nhì | 88355 97329 |
G.Ba | 92282 66741 26928 46881 17965 56509 |
G.Tư | 1846 5974 2685 9681 |
G.Năm | 9531 4589 2555 7261 1448 1095 |
G.Sáu | 051 794 779 |
G.Bảy | 41 93 40 50 |
Thái Bình - 30/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 50 | 6741 6881 9681 9531 7261 051 41 | 2282 | 8723 93 | 5974 794 0174 | 8355 7965 2685 2555 1095 | 1846 | 6928 1448 | 7329 6509 4589 779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 27894 |
G.Nhất | 99323 |
G.Nhì | 99347 21396 |
G.Ba | 45934 65011 92735 05956 12157 86004 |
G.Tư | 5089 7517 0142 3019 |
G.Năm | 6301 5791 6285 8879 9079 4236 |
G.Sáu | 692 537 835 |
G.Bảy | 55 52 97 96 |
Thái Bình - 23/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5011 6301 5791 | 0142 692 52 | 9323 | 5934 6004 7894 | 2735 6285 835 55 | 1396 5956 4236 96 | 9347 2157 7517 537 97 | 5089 3019 8879 9079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 46036 |
G.Nhất | 41178 |
G.Nhì | 45037 58318 |
G.Ba | 44087 53625 21639 18382 63385 47972 |
G.Tư | 8487 5138 8754 8717 |
G.Năm | 7157 7185 2570 3702 7548 2142 |
G.Sáu | 867 103 176 |
G.Bảy | 09 50 03 91 |
Thái Bình - 16/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2570 50 | 91 | 8382 7972 3702 2142 | 103 03 | 8754 | 3625 3385 7185 | 176 6036 | 5037 4087 8487 8717 7157 867 | 1178 8318 5138 7548 | 1639 09 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/05/2025

Thống kê XSMB 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/05/2025

Thống kê XSMT 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/05/2025

Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep