Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 66472 |
G.Nhất | 06518 |
G.Nhì | 05456 93259 |
G.Ba | 83940 53502 07314 69924 32561 36216 |
G.Tư | 8558 0731 9817 3194 |
G.Năm | 0360 2419 3645 6732 1013 5278 |
G.Sáu | 125 430 403 |
G.Bảy | 64 46 88 82 |
Thái Bình - 12/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3940 0360 430 | 2561 0731 | 3502 6732 82 6472 | 1013 403 | 7314 9924 3194 64 | 3645 125 | 5456 6216 46 | 9817 | 6518 8558 5278 88 | 3259 2419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 87267 |
G.Nhất | 55648 |
G.Nhì | 38154 12489 |
G.Ba | 89473 41891 35840 64462 33973 09187 |
G.Tư | 3374 9774 7572 0832 |
G.Năm | 4579 7754 0612 6011 0745 0366 |
G.Sáu | 544 690 379 |
G.Bảy | 57 44 87 68 |
Thái Bình - 05/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5840 690 | 1891 6011 | 4462 7572 0832 0612 | 9473 3973 | 8154 3374 9774 7754 544 44 | 0745 | 0366 | 9187 57 87 7267 | 5648 68 | 2489 4579 379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 87887 |
G.Nhất | 46125 |
G.Nhì | 84098 35799 |
G.Ba | 72187 67056 82133 62074 87221 57786 |
G.Tư | 7974 0247 5031 7930 |
G.Năm | 6534 9737 1339 5336 5066 4434 |
G.Sáu | 354 929 815 |
G.Bảy | 62 67 92 38 |
Thái Bình - 29/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7930 | 7221 5031 | 62 92 | 2133 | 2074 7974 6534 4434 354 | 6125 815 | 7056 7786 5336 5066 | 2187 0247 9737 67 7887 | 4098 38 | 5799 1339 929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 21155 |
G.Nhất | 24722 |
G.Nhì | 23817 75063 |
G.Ba | 20060 77780 77037 91805 36635 67161 |
G.Tư | 5464 4122 7625 6088 |
G.Năm | 6713 3555 0894 6092 7204 4719 |
G.Sáu | 102 057 894 |
G.Bảy | 94 09 74 31 |
Thái Bình - 22/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0060 7780 | 7161 31 | 4722 4122 6092 102 | 5063 6713 | 5464 0894 7204 894 94 74 | 1805 6635 7625 3555 1155 | 3817 7037 057 | 6088 | 4719 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 14903 |
G.Nhất | 35938 |
G.Nhì | 92478 67981 |
G.Ba | 95285 54082 79876 21503 89388 95981 |
G.Tư | 0169 2486 5376 4668 |
G.Năm | 8144 4417 1280 0637 6532 9359 |
G.Sáu | 967 769 841 |
G.Bảy | 02 73 39 41 |
Thái Bình - 15/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1280 | 7981 5981 841 41 | 4082 6532 02 | 1503 73 4903 | 8144 | 5285 | 9876 2486 5376 | 4417 0637 967 | 5938 2478 9388 4668 | 0169 9359 769 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 50863 |
G.Nhất | 99749 |
G.Nhì | 80570 83786 |
G.Ba | 73085 88985 60654 89753 76389 96715 |
G.Tư | 5300 8424 7912 6948 |
G.Năm | 2494 1065 7747 7060 3189 6040 |
G.Sáu | 709 933 851 |
G.Bảy | 61 18 23 13 |
Thái Bình - 08/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0570 5300 7060 6040 | 851 61 | 7912 | 9753 933 23 13 0863 | 0654 8424 2494 | 3085 8985 6715 1065 | 3786 | 7747 | 6948 18 | 9749 6389 3189 709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 18932 |
G.Nhất | 40769 |
G.Nhì | 16906 90603 |
G.Ba | 52213 86481 69684 71981 53156 78396 |
G.Tư | 4716 8906 7445 9062 |
G.Năm | 8155 1340 9901 1786 6088 2064 |
G.Sáu | 906 495 561 |
G.Bảy | 32 68 33 46 |
Thái Bình - 01/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1340 | 6481 1981 9901 561 | 9062 32 8932 | 0603 2213 33 | 9684 2064 | 7445 8155 495 | 6906 3156 8396 4716 8906 1786 906 46 | 6088 68 | 0769 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/05/2025

Thống kê XSMB 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/05/2025

Thống kê XSMT 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/05/2025

Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep