Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 33567 |
G.Nhất | 04442 |
G.Nhì | 88283 57376 |
G.Ba | 03754 49587 76341 06347 51021 68393 |
G.Tư | 2605 6872 2661 3404 |
G.Năm | 6530 6810 0405 7619 3138 5375 |
G.Sáu | 761 050 862 |
G.Bảy | 55 09 37 07 |
Thái Bình - 10/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6530 6810 050 | 6341 1021 2661 761 | 4442 6872 862 | 8283 8393 | 3754 3404 | 2605 0405 5375 55 | 7376 | 9587 6347 37 07 3567 | 3138 | 7619 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 88072 |
G.Nhất | 45447 |
G.Nhì | 38238 96489 |
G.Ba | 91942 31366 56371 62272 73828 51579 |
G.Tư | 3212 2732 9049 7850 |
G.Năm | 4894 3593 1818 1177 2600 4934 |
G.Sáu | 539 444 768 |
G.Bảy | 66 73 83 75 |
Thái Bình - 03/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7850 2600 | 6371 | 1942 2272 3212 2732 8072 | 3593 73 83 | 4894 4934 444 | 75 | 1366 66 | 5447 1177 | 8238 3828 1818 768 | 6489 1579 9049 539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 27183 |
G.Nhất | 28030 |
G.Nhì | 82604 95952 |
G.Ba | 66956 23952 67367 99058 59007 80995 |
G.Tư | 0660 6983 9071 8140 |
G.Năm | 0236 1699 4839 0018 0430 0794 |
G.Sáu | 763 298 466 |
G.Bảy | 61 25 51 29 |
Thái Bình - 27/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8030 0660 8140 0430 | 9071 61 51 | 5952 3952 | 6983 763 7183 | 2604 0794 | 0995 25 | 6956 0236 466 | 7367 9007 | 9058 0018 298 | 1699 4839 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 91284 |
G.Nhất | 87912 |
G.Nhì | 72815 55842 |
G.Ba | 57431 49476 67086 11738 31662 98347 |
G.Tư | 4035 4635 5488 2029 |
G.Năm | 4061 2102 1190 4601 5472 2979 |
G.Sáu | 188 615 127 |
G.Bảy | 15 09 12 65 |
Thái Bình - 20/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1190 | 7431 4061 4601 | 7912 5842 1662 2102 5472 12 | 1284 | 2815 4035 4635 615 15 65 | 9476 7086 | 8347 127 | 1738 5488 188 | 2029 2979 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 31391 |
G.Nhất | 01353 |
G.Nhì | 03433 08756 |
G.Ba | 05580 78874 87199 57681 09130 33824 |
G.Tư | 5750 4429 9032 8369 |
G.Năm | 7184 8120 7172 9480 8948 5292 |
G.Sáu | 668 728 663 |
G.Bảy | 89 43 64 99 |
Thái Bình - 13/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 9130 5750 8120 9480 | 7681 1391 | 9032 7172 5292 | 1353 3433 663 43 | 8874 3824 7184 64 | 8756 | 8948 668 728 | 7199 4429 8369 89 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 64372 |
G.Nhất | 17609 |
G.Nhì | 38954 05855 |
G.Ba | 70295 42269 09547 32984 27996 34819 |
G.Tư | 2641 0729 8022 1720 |
G.Năm | 0438 8980 5342 2126 2095 4407 |
G.Sáu | 262 214 442 |
G.Bảy | 61 85 09 00 |
Thái Bình - 06/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 8980 00 | 2641 61 | 8022 5342 262 442 4372 | 8954 2984 214 | 5855 0295 2095 85 | 7996 2126 | 9547 4407 | 0438 | 7609 2269 4819 0729 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 27245 |
G.Nhất | 64376 |
G.Nhì | 75621 88722 |
G.Ba | 01896 16783 62521 32968 25499 94898 |
G.Tư | 9021 4046 6921 7625 |
G.Năm | 2801 4376 7732 7513 4208 7475 |
G.Sáu | 675 939 233 |
G.Bảy | 80 35 31 09 |
Thái Bình - 29/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 5621 2521 9021 6921 2801 31 | 8722 7732 | 6783 7513 233 | 7625 7475 675 35 7245 | 4376 1896 4046 4376 | 2968 4898 4208 | 5499 939 09 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/06/2025

Thống kê XSMB 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/06/2025

Thống kê XSMT 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/06/2025

Thống kê XSMN 12/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/06/2025

Thống kê XSMB 12/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep