Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 26443 |
G.Nhất | 99871 |
G.Nhì | 37675 28980 |
G.Ba | 57551 04842 00638 26225 12381 50865 |
G.Tư | 5534 1257 2632 1715 |
G.Năm | 5517 1888 1537 8442 7116 7666 |
G.Sáu | 226 055 839 |
G.Bảy | 38 91 14 85 |
Thái Bình - 21/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8980 | 9871 7551 2381 91 | 4842 2632 8442 | 6443 | 5534 14 | 7675 6225 0865 1715 055 85 | 7116 7666 226 | 1257 5517 1537 | 0638 1888 38 | 839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 42136 |
G.Nhất | 81842 |
G.Nhì | 10023 75540 |
G.Ba | 86090 74047 09436 06234 61167 56460 |
G.Tư | 7583 2956 1691 9135 |
G.Năm | 3180 0320 7459 9859 9890 3906 |
G.Sáu | 748 937 179 |
G.Bảy | 40 58 36 34 |
Thái Bình - 14/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5540 6090 6460 3180 0320 9890 40 | 1691 | 1842 | 0023 7583 | 6234 34 | 9135 | 9436 2956 3906 36 2136 | 4047 1167 937 | 748 58 | 7459 9859 179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 95004 |
G.Nhất | 68627 |
G.Nhì | 02518 04356 |
G.Ba | 99730 79250 61536 76092 36754 69168 |
G.Tư | 5070 0139 4541 7458 |
G.Năm | 7748 9128 5870 2238 3789 8037 |
G.Sáu | 985 995 641 |
G.Bảy | 75 65 49 43 |
Thái Bình - 07/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9730 9250 5070 5870 | 4541 641 | 6092 | 43 | 6754 5004 | 985 995 75 65 | 4356 1536 | 8627 8037 | 2518 9168 7458 7748 9128 2238 | 0139 3789 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 98507 |
G.Nhất | 66114 |
G.Nhì | 53769 93110 |
G.Ba | 90710 71951 85561 93082 37575 51082 |
G.Tư | 1834 3460 1200 7590 |
G.Năm | 6636 3861 5534 1294 3368 4560 |
G.Sáu | 256 744 696 |
G.Bảy | 37 48 05 99 |
Thái Bình - 31/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3110 0710 3460 1200 7590 4560 | 1951 5561 3861 | 3082 1082 | 6114 1834 5534 1294 744 | 7575 05 | 6636 256 696 | 37 8507 | 3368 48 | 3769 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 46782 |
G.Nhất | 83472 |
G.Nhì | 68054 90476 |
G.Ba | 70724 52248 47138 25102 99506 69909 |
G.Tư | 1013 6708 0180 3312 |
G.Năm | 0880 4188 6355 9880 3072 7044 |
G.Sáu | 238 666 736 |
G.Bảy | 29 77 40 50 |
Thái Bình - 24/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0180 0880 9880 40 50 | 3472 5102 3312 3072 6782 | 1013 | 8054 0724 7044 | 6355 | 0476 9506 666 736 | 77 | 2248 7138 6708 4188 238 | 9909 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 67059 |
G.Nhất | 85539 |
G.Nhì | 48422 62621 |
G.Ba | 84209 20279 54721 31454 70003 69576 |
G.Tư | 6846 5992 4935 4010 |
G.Năm | 3517 1503 6816 9172 4807 0660 |
G.Sáu | 984 844 792 |
G.Bảy | 65 67 71 18 |
Thái Bình - 17/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4010 0660 | 2621 4721 71 | 8422 5992 9172 792 | 0003 1503 | 1454 984 844 | 4935 65 | 9576 6846 6816 | 3517 4807 67 | 18 | 5539 4209 0279 7059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 42313 |
G.Nhất | 37861 |
G.Nhì | 70471 07105 |
G.Ba | 24674 33510 81575 85145 81006 68383 |
G.Tư | 2952 9107 9050 5231 |
G.Năm | 4131 5789 8291 7151 4527 2623 |
G.Sáu | 108 964 748 |
G.Bảy | 62 24 72 78 |
Thái Bình - 10/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3510 9050 | 7861 0471 5231 4131 8291 7151 | 2952 62 72 | 8383 2623 2313 | 4674 964 24 | 7105 1575 5145 | 1006 | 9107 4527 | 108 748 78 | 5789 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/05/2025

Thống kê XSMB 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/05/2025

Thống kê XSMT 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/05/2025

Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep