Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 28099 |
G.Nhất | 53730 |
G.Nhì | 14627 51216 |
G.Ba | 98591 44539 43297 22144 78816 30955 |
G.Tư | 4645 0187 4348 7948 |
G.Năm | 9802 1144 0471 1605 0604 0666 |
G.Sáu | 257 399 107 |
G.Bảy | 02 14 12 92 |
Thái Bình - 03/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3730 | 8591 0471 | 9802 02 12 92 | 2144 1144 0604 14 | 0955 4645 1605 | 1216 8816 0666 | 4627 3297 0187 257 107 | 4348 7948 | 4539 399 8099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 94263 |
G.Nhất | 51289 |
G.Nhì | 57782 14855 |
G.Ba | 32490 89401 89958 96328 50273 39205 |
G.Tư | 7612 3937 7484 8257 |
G.Năm | 9429 4934 2939 8122 7743 0892 |
G.Sáu | 961 071 493 |
G.Bảy | 19 38 09 56 |
Thái Bình - 27/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2490 | 9401 961 071 | 7782 7612 8122 0892 | 0273 7743 493 4263 | 7484 4934 | 4855 9205 | 56 | 3937 8257 | 9958 6328 38 | 1289 9429 2939 19 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 31926 |
G.Nhất | 86441 |
G.Nhì | 69124 94864 |
G.Ba | 13412 11998 41616 42852 01380 93703 |
G.Tư | 9884 1709 7148 1197 |
G.Năm | 3020 5317 4616 9551 9585 7981 |
G.Sáu | 649 471 434 |
G.Bảy | 49 07 47 97 |
Thái Bình - 20/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1380 3020 | 6441 9551 7981 471 | 3412 2852 | 3703 | 9124 4864 9884 434 | 9585 | 1616 4616 1926 | 1197 5317 07 47 97 | 1998 7148 | 1709 649 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 16482 |
G.Nhất | 68583 |
G.Nhì | 59299 10423 |
G.Ba | 88863 50349 72401 35503 55407 53837 |
G.Tư | 9662 2830 1934 0862 |
G.Năm | 2734 2431 6642 2073 8445 8753 |
G.Sáu | 250 196 471 |
G.Bảy | 90 43 06 15 |
Thái Bình - 13/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2830 250 90 | 2401 2431 471 | 9662 0862 6642 6482 | 8583 0423 8863 5503 2073 8753 43 | 1934 2734 | 8445 15 | 196 06 | 5407 3837 | 9299 0349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 85345 |
G.Nhất | 95674 |
G.Nhì | 56640 87181 |
G.Ba | 31769 77579 93820 20876 06808 61389 |
G.Tư | 7020 3132 9399 9616 |
G.Năm | 5318 9059 2406 1523 6691 8798 |
G.Sáu | 594 648 677 |
G.Bảy | 17 26 97 94 |
Thái Bình - 06/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 3820 7020 | 7181 6691 | 3132 | 1523 | 5674 594 94 | 5345 | 0876 9616 2406 26 | 677 17 97 | 6808 5318 8798 648 | 1769 7579 1389 9399 9059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 63731 |
G.Nhất | 21738 |
G.Nhì | 32697 78096 |
G.Ba | 67737 38524 14063 53741 61972 75332 |
G.Tư | 2592 1290 6155 1178 |
G.Năm | 1748 8773 1647 2946 5906 6261 |
G.Sáu | 918 642 419 |
G.Bảy | 06 46 43 62 |
Thái Bình - 29/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1290 | 3741 6261 3731 | 1972 5332 2592 642 62 | 4063 8773 43 | 8524 | 6155 | 8096 2946 5906 06 46 | 2697 7737 1647 | 1738 1178 1748 918 | 419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 49038 |
G.Nhất | 89746 |
G.Nhì | 81930 66416 |
G.Ba | 68663 68862 73121 38591 69375 62628 |
G.Tư | 1076 3341 0298 6095 |
G.Năm | 1235 0782 8551 0422 7291 2974 |
G.Sáu | 844 937 798 |
G.Bảy | 95 90 24 70 |
Thái Bình - 22/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1930 90 70 | 3121 8591 3341 8551 7291 | 8862 0782 0422 | 8663 | 2974 844 24 | 9375 6095 1235 95 | 9746 6416 1076 | 937 | 2628 0298 798 9038 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/05/2025

Thống kê XSMB 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/05/2025

Thống kê XSMT 09/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/05/2025

Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep