KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/10/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/10/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/10/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/10/2014 |
|
5 6 7 6 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 25765 |
| G.Nhất | 18721 |
| G.Nhì | 93313 34766 |
| G.Ba | 11551 73348 36744 15809 08772 36865 |
| G.Tư | 0943 8150 7589 7749 |
| G.Năm | 0390 0039 3688 1847 1731 9947 |
| G.Sáu | 738 869 713 |
| G.Bảy | 25 18 16 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/10/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/10/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/10/2014
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 29/10/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/10/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/10/2014 |
|
6 3 7 6 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 21089 |
| G.Nhất | 76587 |
| G.Nhì | 52932 44913 |
| G.Ba | 41377 16123 71287 79373 41019 89663 |
| G.Tư | 6008 2093 6640 0283 |
| G.Năm | 8324 8060 9346 5208 1144 6668 |
| G.Sáu | 377 286 729 |
| G.Bảy | 86 38 05 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/10/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/10/2014 |
|
0 6 5 5 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 99954 |
| G.Nhất | 16780 |
| G.Nhì | 48046 81348 |
| G.Ba | 15892 33272 15921 64314 45355 36478 |
| G.Tư | 0761 3759 5570 8668 |
| G.Năm | 7601 7687 4456 9953 5041 2978 |
| G.Sáu | 036 606 983 |
| G.Bảy | 07 51 54 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/10/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/10/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/10/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/10/2014 |
|
2 5 7 1 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 92384 |
| G.Nhất | 23262 |
| G.Nhì | 85060 68928 |
| G.Ba | 50975 08044 67522 14009 77143 55568 |
| G.Tư | 3200 3037 4945 3848 |
| G.Năm | 6187 7722 2169 6996 3300 2404 |
| G.Sáu | 769 841 464 |
| G.Bảy | 68 00 07 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/10/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/10/2014 |
|
8 3 4 9 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 62771 |
| G.Nhất | 60530 |
| G.Nhì | 29611 51134 |
| G.Ba | 60928 46342 28345 36309 46137 37365 |
| G.Tư | 2700 0972 7115 8759 |
| G.Năm | 0162 3095 1045 3545 4476 7510 |
| G.Sáu | 218 098 276 |
| G.Bảy | 47 60 22 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/10/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2014
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 25/10/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/10/2014 |
|
7 8 3 6 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 13256 |
| G.Nhất | 57963 |
| G.Nhì | 26671 53876 |
| G.Ba | 64862 28498 86562 60784 43625 94822 |
| G.Tư | 7100 7625 1798 1509 |
| G.Năm | 8219 7121 7634 5929 3768 8645 |
| G.Sáu | 375 206 118 |
| G.Bảy | 11 36 14 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/10/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/10/2014 |
|
9 8 4 1 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 41770 |
| G.Nhất | 87348 |
| G.Nhì | 56417 59832 |
| G.Ba | 77225 92074 06508 99009 99103 63399 |
| G.Tư | 9007 5361 5717 1236 |
| G.Năm | 9496 1331 7357 3835 8122 1325 |
| G.Sáu | 061 140 888 |
| G.Bảy | 71 07 89 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











