KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/01/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/01/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/01/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/01/2018 |
|
2 5 5 7 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 10LQ-3LQ-1LQ 98451 |
| G.Nhất | 87408 |
| G.Nhì | 35745 74625 |
| G.Ba | 66585 02029 56196 66449 78418 27327 |
| G.Tư | 7598 5994 6242 3634 |
| G.Năm | 6488 2110 6922 9421 3286 5590 |
| G.Sáu | 872 187 976 |
| G.Bảy | 50 94 95 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/01/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/01/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/01/2018
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/01/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/01/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/01/2018 |
|
6 3 9 5 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 13LR-1LR-14LR 31583 |
| G.Nhất | 64721 |
| G.Nhì | 89072 75317 |
| G.Ba | 63520 63193 25119 32082 24864 99134 |
| G.Tư | 4611 1802 9416 3012 |
| G.Năm | 6533 7386 7580 7982 4553 2079 |
| G.Sáu | 961 650 229 |
| G.Bảy | 35 15 05 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/01/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/01/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/01/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/01/2018 |
|
6 4 5 1 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 7LS-11LS-15LS 82445 |
| G.Nhất | 20544 |
| G.Nhì | 05617 05935 |
| G.Ba | 54781 66814 49277 16230 51047 69991 |
| G.Tư | 0072 0863 6993 9196 |
| G.Năm | 5126 8532 5012 6428 7920 9243 |
| G.Sáu | 311 690 580 |
| G.Bảy | 01 64 46 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/01/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/01/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/01/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/01/2018 |
|
6 5 1 7 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 7LT 60568 |
| G.Nhất | 70326 |
| G.Nhì | 72389 18622 |
| G.Ba | 41497 24533 90944 06093 71919 77901 |
| G.Tư | 9521 7446 5567 9402 |
| G.Năm | 9875 7832 2554 9162 0236 6892 |
| G.Sáu | 275 091 132 |
| G.Bảy | 93 00 41 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/01/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/01/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/01/2018
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/01/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/01/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/01/2018 |
|
7 4 3 9 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 1LV-10LV-14LV 41657 |
| G.Nhất | 75242 |
| G.Nhì | 48649 15956 |
| G.Ba | 32917 87951 53610 05326 74177 52903 |
| G.Tư | 1370 6940 6509 3527 |
| G.Năm | 3955 0912 8522 5259 7810 6562 |
| G.Sáu | 543 412 939 |
| G.Bảy | 35 60 11 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/01/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/01/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/01/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/01/2018 |
|
9 6 0 2 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 13LX 33101 |
| G.Nhất | 13699 |
| G.Nhì | 06448 53556 |
| G.Ba | 41545 87121 33421 79329 40417 74711 |
| G.Tư | 5473 9173 0155 1088 |
| G.Năm | 2857 7772 9878 6304 2992 6155 |
| G.Sáu | 162 482 521 |
| G.Bảy | 98 00 30 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/01/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/01/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/01/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/01/2018 |
|
8 4 0 9 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 13LY-5LY-6LY 24960 |
| G.Nhất | 71816 |
| G.Nhì | 48456 65007 |
| G.Ba | 45204 14171 17814 08814 24484 30480 |
| G.Tư | 4822 7808 7678 4950 |
| G.Năm | 5967 1450 4285 8052 9014 9066 |
| G.Sáu | 828 354 136 |
| G.Bảy | 26 18 50 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











