KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2019
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/10/2019 |
|
4 5 6 0 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 13XB-15XB-6XB 63309 |
| G.Nhất | 82597 |
| G.Nhì | 01042 45534 |
| G.Ba | 13101 56080 15913 11793 52668 59759 |
| G.Tư | 4970 7119 1571 4468 |
| G.Năm | 9468 4042 2876 8790 3705 0728 |
| G.Sáu | 105 487 352 |
| G.Bảy | 85 94 59 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/10/2019 |
|
2 1 0 9 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 3XA-15XA-2XA 88584 |
| G.Nhất | 01811 |
| G.Nhì | 25902 14580 |
| G.Ba | 79748 67800 93887 01482 26679 14613 |
| G.Tư | 5557 3563 7863 3462 |
| G.Năm | 4721 8049 1521 1207 8103 2535 |
| G.Sáu | 577 443 676 |
| G.Bảy | 45 22 26 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/10/2019 |
|
3 8 8 3 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 7VU-3VU-9VU 65074 |
| G.Nhất | 54557 |
| G.Nhì | 75914 57738 |
| G.Ba | 62690 95919 72248 97762 89807 91520 |
| G.Tư | 5619 8089 9918 7084 |
| G.Năm | 3716 4007 6243 9756 1804 1015 |
| G.Sáu | 104 288 290 |
| G.Bảy | 98 86 99 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2019
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/10/2019 |
|
8 7 8 2 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 11VT-14VT-10VT 08753 |
| G.Nhất | 23074 |
| G.Nhì | 53796 44995 |
| G.Ba | 10052 21032 04845 82102 34054 87832 |
| G.Tư | 0836 9500 3879 1660 |
| G.Năm | 8560 9233 3785 8237 7335 9796 |
| G.Sáu | 687 810 702 |
| G.Bảy | 12 71 60 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/10/2019 |
|
3 2 1 2 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 2VS-12VS-6VS 17237 |
| G.Nhất | 82273 |
| G.Nhì | 39668 29929 |
| G.Ba | 07587 81702 93234 43763 85169 96378 |
| G.Tư | 3276 9221 6149 8395 |
| G.Năm | 6933 1857 0804 7569 2269 2214 |
| G.Sáu | 566 905 786 |
| G.Bảy | 41 35 24 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/10/2019 |
|
8 0 2 3 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 11VR-7VR-8VR 72174 |
| G.Nhất | 55833 |
| G.Nhì | 54527 54789 |
| G.Ba | 39984 71630 78833 13134 51347 73940 |
| G.Tư | 7130 9105 3374 3527 |
| G.Năm | 1413 0230 8588 1559 2053 1525 |
| G.Sáu | 895 889 220 |
| G.Bảy | 10 42 30 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/10/2019 |
|
1 0 9 7 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 5VQ-15VQ-14VQ 23749 |
| G.Nhất | 48495 |
| G.Nhì | 89676 72788 |
| G.Ba | 09171 34992 15073 95947 27643 35175 |
| G.Tư | 6813 5943 8417 1450 |
| G.Năm | 5960 2968 1819 6261 2935 1631 |
| G.Sáu | 696 574 478 |
| G.Bảy | 00 17 47 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Thống kê XSMT 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/11/2025

Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Tin Nổi Bật
Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











