KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/05/2023 |
|
7 3 2 9 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 5-15-7-4-14-11SQ 20319 |
| G.Nhất | 70232 |
| G.Nhì | 29500 71249 |
| G.Ba | 16884 99881 28251 71786 97777 82108 |
| G.Tư | 7537 2802 9443 3856 |
| G.Năm | 2521 5532 2000 7987 9291 0000 |
| G.Sáu | 369 815 984 |
| G.Bảy | 67 74 96 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/05/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/05/2023 |
|
8 5 4 2 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 7-15-3-11-13-6SR 19966 |
| G.Nhất | 59476 |
| G.Nhì | 65345 58041 |
| G.Ba | 20304 95694 17344 72216 32696 67352 |
| G.Tư | 1785 1474 3062 2264 |
| G.Năm | 5454 4067 9087 2101 9117 9472 |
| G.Sáu | 073 840 164 |
| G.Bảy | 80 87 95 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/05/2023 |
|
4 1 6 7 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 5-10-2-3-6-13ST 95972 |
| G.Nhất | 02366 |
| G.Nhì | 43590 56621 |
| G.Ba | 19195 14216 52782 53347 92819 99789 |
| G.Tư | 0740 6907 5957 8967 |
| G.Năm | 4851 8691 5830 7301 6230 3908 |
| G.Sáu | 882 890 258 |
| G.Bảy | 61 27 17 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 6-1-12-15-2-7SU 32754 |
| G.Nhất | 68161 |
| G.Nhì | 72017 98904 |
| G.Ba | 94697 94740 93753 55459 01414 23607 |
| G.Tư | 5492 5227 1493 2338 |
| G.Năm | 9643 0709 9863 5784 8757 8109 |
| G.Sáu | 890 019 282 |
| G.Bảy | 50 34 15 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/05/2023 |
|
5 9 6 2 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 12-13-14-1-15-11SV 45297 |
| G.Nhất | 72064 |
| G.Nhì | 86140 42405 |
| G.Ba | 12766 10977 02349 28754 38605 04496 |
| G.Tư | 2441 4197 6793 6975 |
| G.Năm | 2742 8421 5142 4290 9043 7521 |
| G.Sáu | 733 013 729 |
| G.Bảy | 39 70 76 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/05/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/05/2023 |
|
9 8 0 8 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 2-13-8-6-3-11SX 70452 |
| G.Nhất | 64077 |
| G.Nhì | 44767 24888 |
| G.Ba | 25683 81997 59483 16534 45895 15457 |
| G.Tư | 0445 1674 9879 7857 |
| G.Năm | 1901 4137 7930 4334 1079 9162 |
| G.Sáu | 956 370 377 |
| G.Bảy | 99 33 04 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/05/2023 |
|
6 9 7 2 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 16-11-17-12-4-2-13-5SY 22317 |
| G.Nhất | 14150 |
| G.Nhì | 33733 51891 |
| G.Ba | 82756 21657 15856 86311 41587 54889 |
| G.Tư | 4351 1152 9815 0486 |
| G.Năm | 4906 9531 2902 2863 2086 1971 |
| G.Sáu | 187 478 712 |
| G.Bảy | 56 36 66 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Thống kê XSMT 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/10/2025

Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025

Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025

Tin Nổi Bật
Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

TỪ 25/10: XỔ SỐ CÀO TP.HCM TĂNG GIẢI ĐẶC BIỆT LÊN 1 TỶ ĐỒNG – CƠ HỘI TRÚNG LỚN CHƯA TỪNG CÓ!

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











