KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/05/2023
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | K4T5 | |
100N | 52 | 21 | 15 |
200N | 084 | 619 | 998 |
400N | 5043 1175 6419 | 1912 2794 4534 | 5143 8775 6125 |
1TR | 9112 | 7457 | 1865 |
3TR | 61317 03332 87298 25762 81982 01911 14487 | 97019 85835 49598 87388 80406 08930 34851 | 88029 28858 91353 92090 39292 81742 05712 |
10TR | 78068 88699 | 84554 36477 | 57269 85192 |
15TR | 57987 | 34496 | 60997 |
30TR | 85772 | 85428 | 74053 |
2TỶ | 459317 | 238481 | 004582 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 57 | 94 |
200N | 194 | 336 |
400N | 1143 2976 7417 | 5724 6499 4808 |
1TR | 2926 | 9966 |
3TR | 86074 61037 15473 36245 32782 82092 61333 | 90033 43684 99827 99235 40630 81270 73590 |
10TR | 40693 71400 | 45734 66315 |
15TR | 87843 | 02304 |
30TR | 84672 | 87881 |
2TỶ | 194093 | 038797 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/05/2023

Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Thứ tư, ngày 24/05/2023
09 11 15 28 33 44
Giá trị Jackpot
69.074.823.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 69.074.823.500 |
Giải nhất | 5 số | 73 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2689 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 41076 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX 3D
24/052023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
014 964
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
933 244 410 730
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
091 329 797 358 905 551
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
351 420 168 500 588 891 004 539
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 28 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 50 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 80 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 110 | Giải ba - 5Tr | 1 |
Giải tư - 1Tr | 20 | ||
Giải năm - 150K | 234 | ||
Giải sáu - 40K | 2888 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/05/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/05/2023 |
8 5 4 2 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7-15-3-11-13-6SR 19966 |
G.Nhất | 59476 |
G.Nhì | 65345 58041 |
G.Ba | 20304 95694 17344 72216 32696 67352 |
G.Tư | 1785 1474 3062 2264 |
G.Năm | 5454 4067 9087 2101 9117 9472 |
G.Sáu | 073 840 164 |
G.Bảy | 80 87 95 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100