KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/04/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/04/2019 |
|
3 2 9 8 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 1MS-9MS-8MS 95541 |
| G.Nhất | 87314 |
| G.Nhì | 18334 90509 |
| G.Ba | 94798 45157 24947 40973 44038 65617 |
| G.Tư | 5052 7310 3589 4889 |
| G.Năm | 6271 8748 7539 9828 6164 9662 |
| G.Sáu | 202 027 809 |
| G.Bảy | 58 96 48 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/04/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/04/2019 |
|
2 5 5 6 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 9MR-10MR-3MR 78819 |
| G.Nhất | 34809 |
| G.Nhì | 11946 98103 |
| G.Ba | 74969 49134 50035 37112 09272 64420 |
| G.Tư | 4978 9239 1574 5773 |
| G.Năm | 9962 1437 4658 4769 5078 8509 |
| G.Sáu | 141 518 573 |
| G.Bảy | 59 19 00 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/04/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/04/2019 |
|
2 8 2 6 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 4MQ-5MQ-11MQ 66103 |
| G.Nhất | 27160 |
| G.Nhì | 68035 90974 |
| G.Ba | 16919 77595 01238 94869 69102 48123 |
| G.Tư | 1026 6369 5971 3693 |
| G.Năm | 5829 0982 9569 9232 4006 0339 |
| G.Sáu | 741 391 001 |
| G.Bảy | 66 64 30 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/04/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2019
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/04/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/04/2019 |
|
8 2 8 3 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 9MP-11MP-7MP 78697 |
| G.Nhất | 10401 |
| G.Nhì | 83798 63698 |
| G.Ba | 47363 87370 21831 30084 25454 37997 |
| G.Tư | 8330 3147 2983 0002 |
| G.Năm | 5818 7125 0452 6360 7132 5017 |
| G.Sáu | 836 131 405 |
| G.Bảy | 96 66 62 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/04/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/04/2019 |
|
1 0 6 1 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 12MN-14MN-3MN 73588 |
| G.Nhất | 12423 |
| G.Nhì | 59104 75395 |
| G.Ba | 06920 28874 45615 73500 33535 97702 |
| G.Tư | 4968 0251 4251 4942 |
| G.Năm | 6970 0407 8114 8784 3329 3069 |
| G.Sáu | 992 530 558 |
| G.Bảy | 08 24 93 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/04/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/04/2019 |
|
7 1 5 3 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 15LK-8LK-3LK 54399 |
| G.Nhất | 81519 |
| G.Nhì | 40486 17385 |
| G.Ba | 43886 92649 78506 89920 91700 35527 |
| G.Tư | 8096 7461 0106 7351 |
| G.Năm | 4311 1637 9863 1686 1203 9123 |
| G.Sáu | 653 013 296 |
| G.Bảy | 90 92 12 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/04/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2019
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/04/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/04/2019 |
|
1 9 6 2 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 15LH-10LH-7LH 61619 |
| G.Nhất | 32144 |
| G.Nhì | 77208 66550 |
| G.Ba | 91501 98288 21382 00556 70906 63432 |
| G.Tư | 3248 7212 9273 2562 |
| G.Năm | 0079 1867 5023 4816 8877 2133 |
| G.Sáu | 498 524 579 |
| G.Bảy | 51 16 49 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Thống kê XSMT 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/11/2025

Thống kê XSMN 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/11/2025

Thống kê XSMB 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/11/2025

Tin Nổi Bật
Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











