KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/10/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2025
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/10/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2025
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/10/2025 |
3 5 9 4 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 19-16-7-4-13-8-10-3PB 49274 |
G.Nhất | 40078 |
G.Nhì | 75515 04948 |
G.Ba | 01151 13907 46897 62686 30189 10638 |
G.Tư | 3300 7747 7758 8312 |
G.Năm | 1365 4005 7901 1665 7845 9933 |
G.Sáu | 346 258 090 |
G.Bảy | 78 90 69 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/10/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2025
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/10/2025 |
5 9 1 3 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15-16-1-8-10-2-14-12PC 07081 |
G.Nhất | 66797 |
G.Nhì | 13815 27581 |
G.Ba | 00249 06272 45716 96445 23245 42742 |
G.Tư | 2280 1567 2908 2876 |
G.Năm | 3679 0541 1243 5257 5004 6838 |
G.Sáu | 391 303 160 |
G.Bảy | 28 81 70 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/10/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2025
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/10/2025 |
4 3 5 8 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-14-3-17-18-8-10-11PD 32372 |
G.Nhất | 39001 |
G.Nhì | 85080 13074 |
G.Ba | 39550 70090 41050 80771 34896 86195 |
G.Tư | 1305 1952 9864 1984 |
G.Năm | 7522 5300 6671 0408 1568 7407 |
G.Sáu | 314 489 496 |
G.Bảy | 59 97 74 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/10/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2025
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/10/2025 |
4 9 6 6 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13-20-18-4-1-2-12-7PE 12966 |
G.Nhất | 83647 |
G.Nhì | 24249 24402 |
G.Ba | 90577 20176 71938 60207 66327 56028 |
G.Tư | 6053 6618 4370 9212 |
G.Năm | 0850 3511 7941 1264 4826 8778 |
G.Sáu | 380 566 969 |
G.Bảy | 22 60 48 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/10/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2025
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/10/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2025
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/10/2025 |
2 3 2 4 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9-19-6-2-7-1-18-10PF 99279 |
G.Nhất | 87190 |
G.Nhì | 62556 83862 |
G.Ba | 86645 59466 99525 74772 56234 11858 |
G.Tư | 4802 5751 6376 0268 |
G.Năm | 0427 9006 4206 5541 4791 8535 |
G.Sáu | 468 250 789 |
G.Bảy | 23 68 07 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/10/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/10/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/10/2025
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/10/2025 |
7 3 1 1 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 12-17-4-16-5-7-11-3PG 40279 |
G.Nhất | 60194 |
G.Nhì | 28902 58347 |
G.Ba | 63050 00405 49949 13887 61160 80102 |
G.Tư | 6128 2104 6559 0473 |
G.Năm | 7300 5766 0234 7330 4395 9781 |
G.Sáu | 723 595 735 |
G.Bảy | 44 83 48 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/10/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2025
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/10/2025 |
7 6 7 1 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14-1-2-5-10-12-17-7PH 07662 |
G.Nhất | 05246 |
G.Nhì | 94556 19328 |
G.Ba | 29612 19702 20015 23156 97603 63228 |
G.Tư | 8283 6758 1002 9552 |
G.Năm | 1506 0599 8966 8546 3862 9918 |
G.Sáu | 491 631 369 |
G.Bảy | 10 83 34 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/10/2025

Thống kê XSMB 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/10/2025

Thống kê XSMT 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/10/2025

Thống kê XSMN 21/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/10/2025

Thống kê XSMB 21/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/10/2025

Tin Nổi Bật
Một ngày, hai “tỷ phú” Vietlott xuất hiện: May mắn song hành giữa Thanh Hóa và Hà Tĩnh

Xổ số Cần Thơ lập kỷ lục doanh thu, chi trả thưởng gần 2.737 tỉ đồng – cao nhất từ trước đến nay

Từ 1.1.2026 — Xổ số miền Nam tái cấu trúc: giảm số công ty nhưng tăng tần suất quay thưởng

Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep