KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/10/2025
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
100N | 49 | 41 | 19 | 57 |
200N | 551 | 232 | 880 | 270 |
400N | 7793 5385 5867 | 4308 0423 1109 | 2765 1681 7582 | 3674 5474 3139 |
1TR | 5884 | 3737 | 7085 | 3127 |
3TR | 35044 96876 77407 84801 49132 21773 87865 | 16924 04413 93943 69132 12641 19983 10739 | 22547 83456 05353 17634 23330 83659 16423 | 06439 61854 51578 65371 89214 18946 56165 |
10TR | 68133 82654 | 63289 20850 | 03489 16153 | 36955 10569 |
15TR | 80536 | 48582 | 06890 | 03592 |
30TR | 97111 | 73802 | 32005 | 69495 |
2TỶ | 567567 | 301877 | 191567 | 082000 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 59 | 44 | 80 |
200N | 991 | 316 | 017 |
400N | 5127 3709 2130 | 1167 8349 3007 | 7711 4684 3449 |
1TR | 2229 | 9566 | 2024 |
3TR | 60265 06461 87079 38026 00955 21715 58669 | 07518 47310 68539 26795 70945 70563 81905 | 36025 26989 49782 25746 14889 40848 35150 |
10TR | 52826 50759 | 51312 98600 | 97904 10327 |
15TR | 56029 | 25407 | 01944 |
30TR | 36487 | 55262 | 51262 |
2TỶ | 490353 | 967914 | 319779 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1257 ngày 18/10/2025
05 16 19 21 38 43 50
Giá trị Jackpot 1
36,097,198,950
Giá trị Jackpot 2
3,496,774,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 |
|
0 | 36,097,198,950 |
Jackpot 2 |
|
0 | 3,496,774,550 |
Giải nhất |
|
21 | 40,000,000 |
Giải nhì |
|
754 | 500,000 |
Giải ba |
|
13,531 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2025
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #638 ngày 18/10/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 063 615 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 255 181 364 408 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 772 578 353 710 796 618 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 081 217 915 518 895 184 802 956 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 31 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 461 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,614 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/10/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2025
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/10/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2025
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/10/2025 |
2 3 2 4 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9-19-6-2-7-1-18-10PF 99279 |
G.Nhất | 87190 |
G.Nhì | 62556 83862 |
G.Ba | 86645 59466 99525 74772 56234 11858 |
G.Tư | 4802 5751 6376 0268 |
G.Năm | 0427 9006 4206 5541 4791 8535 |
G.Sáu | 468 250 789 |
G.Bảy | 23 68 07 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/10/2025

Thống kê XSMB 18/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/10/2025

Thống kê XSMT 18/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/10/2025

Thống kê XSMN 17/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/10/2025

Thống kê XSMB 17/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/10/2025

Tin Nổi Bật
Từ 1.1.2026 — Xổ số miền Nam tái cấu trúc: giảm số công ty nhưng tăng tần suất quay thưởng

Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100