KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2022
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/04/2022 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2022
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/04/2022 |
|
8 5 4 8 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 14-15-9-5-1-4VK 31695 |
| G.Nhất | 51735 |
| G.Nhì | 67343 00384 |
| G.Ba | 51656 05290 61297 07065 97477 36261 |
| G.Tư | 0051 6869 8950 4598 |
| G.Năm | 7063 2763 1146 2665 6261 9492 |
| G.Sáu | 163 147 242 |
| G.Bảy | 83 63 37 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2022
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/04/2022 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2022
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/04/2022 |
|
4 9 9 0 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 9-13-6-14-5-3VH 89291 |
| G.Nhất | 56407 |
| G.Nhì | 88668 89544 |
| G.Ba | 76659 20521 61379 28262 04675 24608 |
| G.Tư | 7847 4900 8894 1771 |
| G.Năm | 5018 3306 8949 8270 0174 4791 |
| G.Sáu | 695 835 527 |
| G.Bảy | 96 43 75 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2022
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/04/2022 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2022
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/04/2022 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2022
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/04/2022 |
|
6 1 5 6 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 14-5-6-2-7-4VG 58953 |
| G.Nhất | 10071 |
| G.Nhì | 15350 76286 |
| G.Ba | 50071 42800 28523 34419 88725 22282 |
| G.Tư | 6767 6464 0168 1738 |
| G.Năm | 2446 7441 2811 6641 8279 8110 |
| G.Sáu | 902 935 017 |
| G.Bảy | 76 28 23 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2022
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/04/2022 |
|
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 6-13-3-5-1-14VF 78864 |
| G.Nhất | 86443 |
| G.Nhì | 93975 72072 |
| G.Ba | 54182 55741 07454 04111 65077 88281 |
| G.Tư | 3469 9220 4336 3358 |
| G.Năm | 1747 4438 6667 3213 4861 3688 |
| G.Sáu | 046 207 704 |
| G.Bảy | 23 50 71 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 15-2-6-4-11-3VE 80436 |
| G.Nhất | 92047 |
| G.Nhì | 18684 42377 |
| G.Ba | 68150 10118 96207 80561 26218 80711 |
| G.Tư | 0043 6277 5298 5747 |
| G.Năm | 4822 0775 4664 3875 3672 4147 |
| G.Sáu | 965 167 129 |
| G.Bảy | 70 58 04 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 15-7-1-8-2-11VD 87347 |
| G.Nhất | 30501 |
| G.Nhì | 52768 81509 |
| G.Ba | 58329 36585 57369 34593 20149 06240 |
| G.Tư | 5168 9476 1272 0201 |
| G.Năm | 0478 4449 5995 6232 0035 6518 |
| G.Sáu | 498 315 198 |
| G.Bảy | 65 90 33 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2022
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/04/2022 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2022
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/04/2022 |
|
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 7-1-11-2-10-15VC 36554 |
| G.Nhất | 94220 |
| G.Nhì | 71581 97927 |
| G.Ba | 99808 50345 90346 35469 62210 48173 |
| G.Tư | 1377 6536 3890 3566 |
| G.Năm | 8883 4491 5181 6270 4680 0369 |
| G.Sáu | 269 085 602 |
| G.Bảy | 48 81 98 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Thống kê XSMT 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/11/2025

Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











