KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/11/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/11/2018 |
|
2 1 9 3 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 3CX-5CX-1CX 33888 |
| G.Nhất | 35255 |
| G.Nhì | 62327 34168 |
| G.Ba | 32995 60096 42577 77893 19355 77678 |
| G.Tư | 1906 3920 7366 9028 |
| G.Năm | 3311 3479 6913 7757 4035 5520 |
| G.Sáu | 221 307 061 |
| G.Bảy | 37 64 62 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/11/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2018
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 14/11/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/11/2018 |
|
3 5 3 5 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 9CV-2CV-7CV 25841 |
| G.Nhất | 21941 |
| G.Nhì | 20499 10901 |
| G.Ba | 28468 25479 85385 96612 37169 84771 |
| G.Tư | 6351 4078 6093 2395 |
| G.Năm | 6989 7270 3165 0126 1293 3403 |
| G.Sáu | 776 359 649 |
| G.Bảy | 62 83 58 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/11/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/11/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/11/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/11/2018 |
|
2 9 4 0 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 5CT-9CT-6CT 07459 |
| G.Nhất | 27920 |
| G.Nhì | 98362 95934 |
| G.Ba | 29468 37276 40075 04905 78665 78108 |
| G.Tư | 9768 1874 8024 0416 |
| G.Năm | 6069 8671 8911 8350 6580 4001 |
| G.Sáu | 864 904 957 |
| G.Bảy | 30 82 77 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/11/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/11/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/11/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/11/2018 |
|
7 2 6 1 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 1CS-2CS-6CS 20970 |
| G.Nhất | 22084 |
| G.Nhì | 00209 87804 |
| G.Ba | 10201 70052 40817 91950 51599 31477 |
| G.Tư | 7171 5268 5269 9489 |
| G.Năm | 6290 2304 0234 5656 1059 3558 |
| G.Sáu | 403 755 319 |
| G.Bảy | 28 16 31 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/11/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/11/2018 |
|
1 5 0 2 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 13CR-3CR-5CR 65771 |
| G.Nhất | 12518 |
| G.Nhì | 35791 13320 |
| G.Ba | 16710 32624 45320 91317 66184 58081 |
| G.Tư | 7931 7117 9518 6252 |
| G.Năm | 1203 7738 0727 1164 7684 4968 |
| G.Sáu | 653 489 357 |
| G.Bảy | 41 60 32 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/11/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2018
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/11/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/11/2018 |
|
6 8 3 5 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 14CQ-10CQ-2CQ 04284 |
| G.Nhất | 15217 |
| G.Nhì | 77215 58638 |
| G.Ba | 84461 42542 81734 08015 00481 03823 |
| G.Tư | 3052 0546 3396 1024 |
| G.Năm | 7259 9857 3981 6830 9875 5855 |
| G.Sáu | 950 962 650 |
| G.Bảy | 90 58 93 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/11/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/11/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/11/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/11/2018 |
|
3 5 6 6 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 2CP-14CP-4CP 45669 |
| G.Nhất | 36231 |
| G.Nhì | 59491 47711 |
| G.Ba | 09335 08782 34158 99358 71376 38817 |
| G.Tư | 2363 5556 2328 9148 |
| G.Năm | 6499 5209 9670 5830 4531 7236 |
| G.Sáu | 490 145 781 |
| G.Bảy | 37 06 12 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Thống kê XSMT 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2025

Thống kê XSMN 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2025

Thống kê XSMB 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

Xổ số miền Nam: Vé tứ quý 8888 gây sốt, hàng loạt khách may mắn đổi thưởng cuối năm

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











