KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/05/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/05/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/05/2024 |
8 6 6 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 18-2-5-7-17-16-1-8MC 06926 |
G.Nhất | 62025 |
G.Nhì | 01409 55964 |
G.Ba | 06652 08021 58498 38040 60194 51612 |
G.Tư | 9231 5633 3688 2553 |
G.Năm | 1388 2016 7652 8917 9212 7390 |
G.Sáu | 336 470 610 |
G.Bảy | 89 29 30 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/05/2024 |
6 2 6 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14-13-6-11-5-19-10-20MB 16880 |
G.Nhất | 28703 |
G.Nhì | 39525 63916 |
G.Ba | 15096 08691 26638 16518 93526 28481 |
G.Tư | 8610 7148 0858 1031 |
G.Năm | 1597 2914 5213 4645 6661 9199 |
G.Sáu | 934 848 328 |
G.Bảy | 66 63 45 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/05/2024 |
1 8 1 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15-1-9-3-4-17-7-14MA 84396 |
G.Nhất | 64440 |
G.Nhì | 12844 84462 |
G.Ba | 39690 88306 54902 80590 37165 66935 |
G.Tư | 3100 7913 8862 4260 |
G.Năm | 8127 9549 6572 7683 7337 1419 |
G.Sáu | 007 667 359 |
G.Bảy | 63 62 20 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/05/2024 |
9 3 8 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 20-10-7-6-14-17-12-18LZ 54105 |
G.Nhất | 06147 |
G.Nhì | 74859 97508 |
G.Ba | 73957 99482 89320 24590 26706 66538 |
G.Tư | 7963 9465 0076 7088 |
G.Năm | 5862 9352 0691 2480 1519 4340 |
G.Sáu | 751 430 989 |
G.Bảy | 75 33 21 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/05/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/05/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/05/2024 |
9 5 2 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9-10-20-6-2-13-14-3LY 98076 |
G.Nhất | 10832 |
G.Nhì | 34069 56100 |
G.Ba | 99345 21382 23746 71599 25382 85169 |
G.Tư | 0930 1587 9302 2080 |
G.Năm | 0506 4079 4286 6281 9650 6402 |
G.Sáu | 526 321 995 |
G.Bảy | 64 52 00 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/05/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/05/2024 |
2 4 5 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11-17-20-7-15-9-10-14LX 78736 |
G.Nhất | 18262 |
G.Nhì | 50955 32467 |
G.Ba | 23671 36298 05252 86570 16030 92419 |
G.Tư | 9864 2396 4270 9528 |
G.Năm | 3814 6159 4915 6569 5975 3971 |
G.Sáu | 157 788 615 |
G.Bảy | 61 25 40 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/05/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/05/2024 |
5 7 9 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-8-3-9-20-15-6-10LV 60325 |
G.Nhất | 15349 |
G.Nhì | 32360 62341 |
G.Ba | 75210 62356 51398 75745 57573 85987 |
G.Tư | 1468 8155 2344 3177 |
G.Năm | 4101 1314 6459 5476 3361 9112 |
G.Sáu | 358 053 489 |
G.Bảy | 34 30 62 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep