KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/05/2024
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | K3T5 | |
100N | 78 | 81 | 72 |
200N | 118 | 482 | 357 |
400N | 2614 3598 7416 | 3143 8430 4852 | 1753 0495 8195 |
1TR | 9637 | 6239 | 2049 |
3TR | 65762 85019 00929 55053 94966 44430 49395 | 02402 81603 15794 81292 49022 91336 37162 | 02984 06723 08026 09139 40970 28441 01610 |
10TR | 35197 41093 | 86149 85156 | 38333 43037 |
15TR | 15700 | 62207 | 18263 |
30TR | 97565 | 77146 | 81864 |
2TỶ | 098850 | 611405 | 516741 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 20 | 00 |
200N | 286 | 682 |
400N | 9029 2752 6653 | 5479 5582 9976 |
1TR | 3666 | 3127 |
3TR | 61936 97667 86427 50922 31968 47057 56226 | 15214 15989 09343 44446 81217 36222 08386 |
10TR | 51202 34118 | 92375 59315 |
15TR | 97831 | 14039 |
30TR | 99354 | 08006 |
2TỶ | 421752 | 861225 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/05/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1198 ngày 15/05/2024
03 11 13 21 24 34
Giá trị Jackpot
63,000,355,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 63,000,355,500 |
Giải nhất | 5 số | 42 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,255 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 37,624 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #769 ngày 15/05/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 20 |
388 887 |
Đặc biệt 1Tỷ: 2 |
Giải nhất 350K: 32 |
883 167 854 931 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 62 |
510 133 637 876 075 756 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 82 |
193 683 756 800 682 877 807 163 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 30 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 445 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,064 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/05/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/05/2024 |
8 6 6 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 18-2-5-7-17-16-1-8MC 06926 |
G.Nhất | 62025 |
G.Nhì | 01409 55964 |
G.Ba | 06652 08021 58498 38040 60194 51612 |
G.Tư | 9231 5633 3688 2553 |
G.Năm | 1388 2016 7652 8917 9212 7390 |
G.Sáu | 336 470 610 |
G.Bảy | 89 29 30 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100