KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/10/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/10/2018 |
|
0 6 8 6 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 11BE-12BE-10BE 35128 |
| G.Nhất | 62713 |
| G.Nhì | 20359 73758 |
| G.Ba | 53564 77328 65062 90851 90030 24099 |
| G.Tư | 1226 2246 1603 7879 |
| G.Năm | 7357 6641 4876 5847 3992 3457 |
| G.Sáu | 853 512 498 |
| G.Bảy | 86 64 46 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/10/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2018
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/10/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/10/2018 |
|
5 4 3 7 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 7BD-10BD-6BD 48145 |
| G.Nhất | 09500 |
| G.Nhì | 30105 15223 |
| G.Ba | 30969 61488 96739 78029 57542 12101 |
| G.Tư | 5337 1478 9575 5666 |
| G.Năm | 2382 6651 3181 9703 1466 6514 |
| G.Sáu | 804 724 288 |
| G.Bảy | 88 97 07 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/10/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/10/2018 |
|
2 6 6 4 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 5BC-14BC-1BC 68218 |
| G.Nhất | 50910 |
| G.Nhì | 32356 28617 |
| G.Ba | 78148 40522 88944 49406 12737 06385 |
| G.Tư | 3360 3868 0932 3969 |
| G.Năm | 4770 2827 3145 1375 9987 8178 |
| G.Sáu | 599 727 961 |
| G.Bảy | 69 63 43 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/10/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/10/2018 |
|
4 8 8 9 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 4AZ-2AZ-1AZ 75705 |
| G.Nhất | 94181 |
| G.Nhì | 77276 26909 |
| G.Ba | 31896 33132 42108 09850 86571 25972 |
| G.Tư | 6007 2139 5377 1913 |
| G.Năm | 8889 5349 7432 5305 7879 3096 |
| G.Sáu | 719 343 312 |
| G.Bảy | 18 21 74 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/10/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2018
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/10/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/10/2018 |
|
5 3 5 1 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 14AY-7AY-8AY 90043 |
| G.Nhất | 23708 |
| G.Nhì | 15164 14003 |
| G.Ba | 48319 69262 07545 08459 05305 86412 |
| G.Tư | 8153 4918 7180 5885 |
| G.Năm | 2553 0125 6739 1910 4054 0825 |
| G.Sáu | 065 745 653 |
| G.Bảy | 44 73 53 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/10/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/10/2018 |
|
7 6 5 1 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 1AX-9AX-14AX 99135 |
| G.Nhất | 03401 |
| G.Nhì | 22416 69194 |
| G.Ba | 41006 79099 34228 39931 74706 24633 |
| G.Tư | 4730 1056 7913 0835 |
| G.Năm | 3862 0876 2311 3542 9176 1023 |
| G.Sáu | 899 448 545 |
| G.Bảy | 86 83 73 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/10/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/10/2018 |
|
3 0 5 2 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 5AV-13AV-10AV 06832 |
| G.Nhất | 53145 |
| G.Nhì | 53763 29084 |
| G.Ba | 66500 20091 52922 88007 55525 97918 |
| G.Tư | 3072 2558 4030 0316 |
| G.Năm | 7054 1471 1182 7618 7303 1810 |
| G.Sáu | 144 284 920 |
| G.Bảy | 43 56 39 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Thống kê XSMT 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/11/2025

Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











