KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/03/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/03/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/03/2025 |
1 8 3 7 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5-10-18-12-2-17-1-8CT 80738 |
G.Nhất | 75919 |
G.Nhì | 32398 19173 |
G.Ba | 18076 51501 33665 84534 58882 09047 |
G.Tư | 8992 0944 7760 3444 |
G.Năm | 8699 6203 4784 9946 4267 6685 |
G.Sáu | 967 076 980 |
G.Bảy | 72 25 57 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/03/2025 |
8 0 1 2 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1-17-4-19-11-13-16-2CU 31235 |
G.Nhất | 42157 |
G.Nhì | 56404 94492 |
G.Ba | 60510 83332 77387 92525 68607 41543 |
G.Tư | 6699 7359 2732 2305 |
G.Năm | 7975 5788 7694 8061 0244 6762 |
G.Sáu | 195 154 259 |
G.Bảy | 24 33 17 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/03/2025 |
9 5 0 2 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9-5-8-20-10-16-15-14-CV 02761 |
G.Nhất | 00282 |
G.Nhì | 40535 29443 |
G.Ba | 99646 34772 97530 00751 60598 96112 |
G.Tư | 8985 2951 8776 3720 |
G.Năm | 1655 4673 8345 5468 5239 1601 |
G.Sáu | 193 965 934 |
G.Bảy | 63 91 64 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/03/2025 |
7 2 6 8 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10-6-14-13-19-11-12-1CX 59818 |
G.Nhất | 05279 |
G.Nhì | 19975 14431 |
G.Ba | 63834 90195 79896 98478 24653 58070 |
G.Tư | 3288 5342 5703 0431 |
G.Năm | 0877 2339 9162 1884 8186 4841 |
G.Sáu | 240 832 878 |
G.Bảy | 23 83 77 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/03/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/03/2025 |
1 9 4 3 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14-17-2-5-6-20-10-12CY 26689 |
G.Nhất | 02663 |
G.Nhì | 44250 63215 |
G.Ba | 75544 64228 01352 65746 25931 81481 |
G.Tư | 8425 3409 6222 0727 |
G.Năm | 7498 7202 7079 3920 0057 6095 |
G.Sáu | 350 489 023 |
G.Bảy | 88 29 47 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/03/2025 |
0 8 1 5 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11-3-16-10-18-17-15-13CZ 45272 |
G.Nhất | 84217 |
G.Nhì | 89868 50973 |
G.Ba | 29516 65199 15932 87144 35490 42794 |
G.Tư | 1561 2321 8132 2433 |
G.Năm | 0508 3362 1709 2880 7231 8615 |
G.Sáu | 523 472 518 |
G.Bảy | 12 38 69 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/03/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/03/2025 |
2 6 7 9 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 19-5-6-15-2-8-13-14BA 97177 |
G.Nhất | 18927 |
G.Nhì | 80393 81810 |
G.Ba | 78267 73165 08109 90268 19240 67463 |
G.Tư | 6326 3318 9495 5107 |
G.Năm | 9427 7971 4306 0092 1872 4140 |
G.Sáu | 963 367 588 |
G.Bảy | 14 50 85 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 20/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/03/2025

Thống kê XSMB 20/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/03/2025

Thống kê XSMT 20/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/03/2025

Thống kê XSMN 19/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/03/2025

Thống kê XSMB 19/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep