KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/03/2025
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGB3 | 3K2 | ĐL3K2 | |
| 100N | 44 | 23 | 91 |
| 200N | 802 | 058 | 190 |
| 400N | 9292 2402 6316 | 4170 0764 5168 | 0032 9870 2009 |
| 1TR | 3335 | 3380 | 2858 |
| 3TR | 59469 47300 70473 19259 11625 75687 27707 | 35377 00709 18157 94233 28002 33898 97012 | 91838 21964 85646 97766 67225 34967 68234 |
| 10TR | 29454 33409 | 21342 82572 | 23973 92972 |
| 15TR | 16561 | 48381 | 70039 |
| 30TR | 07118 | 76521 | 39337 |
| 2TỶ | 828183 | 933198 | 429877 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 68 | 69 | 73 |
| 200N | 544 | 646 | 350 |
| 400N | 6862 3973 4957 | 8415 9498 5908 | 4559 7099 8161 |
| 1TR | 3929 | 8908 | 1803 |
| 3TR | 47126 75065 43257 86746 94091 62134 09502 | 10558 51093 14672 27471 52171 65338 13869 | 05705 43597 85901 98421 98208 70568 33412 |
| 10TR | 99405 97260 | 47894 20904 | 31740 65100 |
| 15TR | 63216 | 40632 | 55744 |
| 30TR | 13230 | 15528 | 03745 |
| 2TỶ | 655518 | 010529 | 477216 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1325 ngày 09/03/2025
10 11 30 33 44 45
Giá trị Jackpot
20,955,665,500
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 20,955,665,500 |
| Giải nhất |
|
38 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,329 | 300,000 |
| Giải ba |
|
22,128 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2025
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/03/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2025
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/03/2025 |
|
7 2 6 8 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 10-6-14-13-19-11-12-1CX 59818 |
| G.Nhất | 05279 |
| G.Nhì | 19975 14431 |
| G.Ba | 63834 90195 79896 98478 24653 58070 |
| G.Tư | 3288 5342 5703 0431 |
| G.Năm | 0877 2339 9162 1884 8186 4841 |
| G.Sáu | 240 832 878 |
| G.Bảy | 23 83 77 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025

Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025

Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025

Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Tin Nổi Bật
Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











