KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2015
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/04/2015 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2015
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/04/2015 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2015
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/04/2015 |
|
8 2 8 3 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 08712 |
| G.Nhất | 36855 |
| G.Nhì | 08436 78543 |
| G.Ba | 43585 45087 92478 13518 19783 02901 |
| G.Tư | 1391 9804 7334 5383 |
| G.Năm | 8127 3210 6563 0425 6939 1083 |
| G.Sáu | 911 791 431 |
| G.Bảy | 75 62 25 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2015
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/04/2015 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2015
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/04/2015 |
|
5 1 9 9 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 35615 |
| G.Nhất | 68663 |
| G.Nhì | 16076 87287 |
| G.Ba | 05700 35200 82252 82874 12843 76568 |
| G.Tư | 5927 6304 8925 7931 |
| G.Năm | 2472 4604 8111 3264 3989 4306 |
| G.Sáu | 045 134 544 |
| G.Bảy | 74 09 62 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2015
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/04/2015 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2015
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/04/2015 |
|
1 1 9 0 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 49175 |
| G.Nhất | 48983 |
| G.Nhì | 52074 17053 |
| G.Ba | 41504 90086 11457 69511 24854 12578 |
| G.Tư | 6185 6833 2556 5630 |
| G.Năm | 6548 3939 8618 5359 6404 7420 |
| G.Sáu | 249 706 586 |
| G.Bảy | 21 79 40 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2015
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/04/2015 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2015
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/04/2015 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2015
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/04/2015 |
|
3 9 9 2 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 93325 |
| G.Nhất | 11654 |
| G.Nhì | 90664 14087 |
| G.Ba | 02498 93700 55783 28627 75220 77484 |
| G.Tư | 5648 3519 7883 7975 |
| G.Năm | 4429 7616 3166 8108 7475 3159 |
| G.Sáu | 905 854 453 |
| G.Bảy | 95 77 35 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2015
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/04/2015 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2015
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/04/2015 |
|
7 3 0 5 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 78652 |
| G.Nhất | 01180 |
| G.Nhì | 33964 87745 |
| G.Ba | 26603 75456 01789 49090 42276 30959 |
| G.Tư | 6800 4593 4122 3330 |
| G.Năm | 7750 6447 1890 3800 4741 8647 |
| G.Sáu | 014 093 456 |
| G.Bảy | 92 33 48 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2015
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/04/2015 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2015
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/04/2015 |
|
8 6 0 2 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 53967 |
| G.Nhất | 04837 |
| G.Nhì | 19824 02066 |
| G.Ba | 82390 70736 14285 50895 81451 39267 |
| G.Tư | 0368 7451 6404 4031 |
| G.Năm | 1294 7964 5533 0579 7021 5222 |
| G.Sáu | 942 757 110 |
| G.Bảy | 66 47 73 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/04/2015
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/04/2015 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/04/2015
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/04/2015 |
|
6 9 9 3 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 07686 |
| G.Nhất | 46559 |
| G.Nhì | 91101 01939 |
| G.Ba | 91057 08060 17175 61130 08649 48469 |
| G.Tư | 7639 0088 5846 2049 |
| G.Năm | 2034 2948 0498 0305 6353 6012 |
| G.Sáu | 235 707 905 |
| G.Bảy | 36 75 35 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











