KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 99 | 11 | 90 |
| 200N | 408 | 910 | 001 |
| 400N | 9870 6054 3164 | 2267 6902 3689 | 9242 9549 2286 |
| 1TR | 8819 | 3852 | 0953 |
| 3TR | 16301 28887 31360 12163 40520 06338 58762 | 80381 38402 59867 53734 56581 47323 14679 | 26851 33055 32077 11160 34481 30138 15159 |
| 10TR | 61627 85960 | 26815 97872 | 51504 01208 |
| 15TR | 91774 | 69926 | 18660 |
| 30TR | 94213 | 99155 | 20977 |
| 2TỶ | 260998 | 480106 | 543193 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 21 | 39 |
| 200N | 827 | 983 |
| 400N | 6105 1646 2197 | 8698 0756 3644 |
| 1TR | 2972 | 8778 |
| 3TR | 36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498 | 36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126 |
| 10TR | 45535 45036 | 43199 37898 |
| 15TR | 28450 | 80222 |
| 30TR | 95347 | 09597 |
| 2TỶ | 428610 | 474077 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 55 | 28 | 71 |
| 200N | 118 | 023 | 554 |
| 400N | 5466 3479 7919 | 2771 3454 0492 | 4088 7799 7958 |
| 1TR | 3712 | 6068 | 9810 |
| 3TR | 55708 25903 70506 05919 40116 76450 27877 | 15043 75866 23597 71373 70016 11606 28550 | 13285 53981 69888 86725 52926 05913 48071 |
| 10TR | 12540 85213 | 61746 58372 | 56420 31106 |
| 15TR | 35052 | 59789 | 36876 |
| 30TR | 13497 | 48487 | 90838 |
| 2TỶ | 517355 | 940176 | 389615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 33 | 56 |
| 200N | 861 | 992 |
| 400N | 0265 0237 5805 | 2763 6670 9943 |
| 1TR | 4654 | 1626 |
| 3TR | 03538 67675 26396 60159 30065 54254 50537 | 38719 68251 84155 85848 79467 64487 51518 |
| 10TR | 35628 42031 | 57777 11824 |
| 15TR | 83845 | 37215 |
| 30TR | 52278 | 10471 |
| 2TỶ | 640935 | 256823 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 64 | 76 |
| 200N | 934 | 378 |
| 400N | 8516 0016 0175 | 5204 3254 7299 |
| 1TR | 4269 | 1858 |
| 3TR | 49044 35178 10139 32016 05038 71004 90164 | 25056 00275 17670 98315 13164 55015 54220 |
| 10TR | 89103 06016 | 01098 16088 |
| 15TR | 72690 | 10691 |
| 30TR | 51869 | 49389 |
| 2TỶ | 319290 | 037421 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 80 | 87 |
| 200N | 959 | 923 |
| 400N | 8090 2256 0699 | 3747 4532 8510 |
| 1TR | 2132 | 9069 |
| 3TR | 87914 47492 76568 62811 60247 90112 01577 | 87012 95576 02650 21270 91461 78647 61824 |
| 10TR | 13383 07563 | 31176 32349 |
| 15TR | 92200 | 31993 |
| 30TR | 13082 | 37290 |
| 2TỶ | 843518 | 581392 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 57 | 04 | 61 |
| 200N | 364 | 790 | 367 |
| 400N | 0262 3289 0278 | 2136 5037 5394 | 7115 6239 2458 |
| 1TR | 0793 | 7106 | 0080 |
| 3TR | 65791 58406 46335 26692 99351 47974 86056 | 04659 54634 88494 12809 96339 36514 22895 | 31775 22065 89119 45127 64199 61893 41679 |
| 10TR | 47211 99567 | 38253 83387 | 67076 10625 |
| 15TR | 09490 | 83132 | 46540 |
| 30TR | 46620 | 40298 | 22978 |
| 2TỶ | 912392 | 584049 | 597035 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2025

Thống kê XSMB 29/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2025

Thống kê XSMT 29/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2025

Thống kê XSMN 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2025

Thống kê XSMB 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 24 tỉ đồng xổ số miền Nam, đại lý chuyển khoản ngay sau kỳ quay
.jpg)
Xổ số miền Nam ngày 27-12: Vé trúng thưởng xuất hiện dày, dãy số 333333 gây chú ý

Chiều 27-12, xổ số miền Nam ghi nhận thêm 2 người trúng độc đắc
.jpg)
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











