KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 61 | 34 | 74 |
| 200N | 744 | 762 | 920 |
| 400N | 4347 4573 9457 | 6414 5682 2602 | 8135 3726 5857 |
| 1TR | 1285 | 1549 | 4437 |
| 3TR | 72145 79876 99288 63225 62350 22113 86920 | 79806 95282 92091 79388 70622 26172 48050 | 26225 09445 06986 32564 10198 87816 33580 |
| 10TR | 21074 20609 | 61694 28605 | 57580 36387 |
| 15TR | 71003 | 00877 | 79838 |
| 30TR | 97604 | 53625 | 17630 |
| 2TỶ | 992185 | 995436 | 806522 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 51 | 87 |
| 200N | 849 | 500 |
| 400N | 2667 1418 5871 | 8055 5235 0491 |
| 1TR | 5779 | 8264 |
| 3TR | 14679 96245 08399 63855 91193 69251 89348 | 74434 66300 35860 88822 14686 16940 55448 |
| 10TR | 41007 61190 | 31341 85979 |
| 15TR | 86497 | 06287 |
| 30TR | 63911 | 51070 |
| 2TỶ | 784497 | 794935 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 10 | 70 |
| 200N | 453 | 180 |
| 400N | 5181 4710 8410 | 7755 7543 2626 |
| 1TR | 7031 | 4517 |
| 3TR | 26937 07112 49945 70308 08795 04174 09519 | 52691 70341 84495 36898 87357 96300 95680 |
| 10TR | 74313 10517 | 48637 19576 |
| 15TR | 74437 | 68687 |
| 30TR | 78464 | 69123 |
| 2TỶ | 978529 | 821605 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 85 | 65 |
| 200N | 501 | 208 |
| 400N | 9263 5113 0939 | 7467 8011 0065 |
| 1TR | 0721 | 0331 |
| 3TR | 78274 07058 45198 57307 47585 23731 51294 | 59299 48675 52953 44034 66540 33174 15401 |
| 10TR | 84805 10423 | 77953 61794 |
| 15TR | 25444 | 15188 |
| 30TR | 56944 | 61860 |
| 2TỶ | 501156 | 646431 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 75 | 81 |
| 200N | 784 | 678 |
| 400N | 3681 8542 5191 | 2358 8479 9268 |
| 1TR | 3209 | 7076 |
| 3TR | 49033 21951 49498 42928 91515 78378 59240 | 34009 56482 78246 19735 41448 57657 23482 |
| 10TR | 75714 18882 | 41006 55900 |
| 15TR | 76582 | 25291 |
| 30TR | 66887 | 25613 |
| 2TỶ | 960044 | 642548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 27 | 29 | 56 |
| 200N | 963 | 828 | 911 |
| 400N | 8510 8119 3307 | 0421 6713 9143 | 4474 8787 4031 |
| 1TR | 2334 | 3652 | 1048 |
| 3TR | 38657 76544 25129 50516 30991 87526 81214 | 21761 83526 14729 60320 17983 21146 80511 | 78729 18982 29942 82966 77952 85229 85886 |
| 10TR | 15661 63990 | 48370 86862 | 57903 50300 |
| 15TR | 64452 | 71972 | 68726 |
| 30TR | 28014 | 84444 | 93684 |
| 2TỶ | 981615 | 899227 | 958354 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 78 | 72 |
| 200N | 558 | 504 |
| 400N | 4679 7673 1173 | 7822 9956 0849 |
| 1TR | 7977 | 5562 |
| 3TR | 74843 55369 70035 84056 73058 64992 16019 | 61525 39981 10851 63973 88232 56346 65164 |
| 10TR | 01281 25737 | 81442 66085 |
| 15TR | 81062 | 52592 |
| 30TR | 93616 | 68427 |
| 2TỶ | 238239 | 033246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Thống kê XSMT 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/11/2025

Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Tin Nổi Bật
Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











