KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/10/2019
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
| 100N | 44 | 78 | 63 | 81 |
| 200N | 627 | 172 | 729 | 415 |
| 400N | 6052 9569 0001 | 2809 7721 0394 | 9405 8308 0519 | 7207 1227 1877 |
| 1TR | 8684 | 6654 | 7983 | 5526 |
| 3TR | 78226 32353 99117 45671 75128 69303 60060 | 35033 23771 79044 01612 08507 79322 87876 | 08688 98774 94453 44154 45276 33255 03812 | 31318 34989 50128 00683 37920 70483 94811 |
| 10TR | 94274 36161 | 22384 29108 | 80323 70560 | 97200 87087 |
| 15TR | 24898 | 92965 | 95970 | 72935 |
| 30TR | 91814 | 04276 | 13496 | 46886 |
| 2TỶ | 580743 | 261785 | 109532 | 656772 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 27 | 29 | 56 |
| 200N | 963 | 828 | 911 |
| 400N | 8510 8119 3307 | 0421 6713 9143 | 4474 8787 4031 |
| 1TR | 2334 | 3652 | 1048 |
| 3TR | 38657 76544 25129 50516 30991 87526 81214 | 21761 83526 14729 60320 17983 21146 80511 | 78729 18982 29942 82966 77952 85229 85886 |
| 10TR | 15661 63990 | 48370 86862 | 57903 50300 |
| 15TR | 64452 | 71972 | 68726 |
| 30TR | 28014 | 84444 | 93684 |
| 2TỶ | 981615 | 899227 | 958354 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #346 ngày 19/10/2019
01 10 21 26 42 43 25
Giá trị Jackpot 1
39,917,681,400
Giá trị Jackpot 2
3,949,531,300
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 39,917,681,400 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,949,531,300 |
| Giải nhất |
|
7 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
403 | 500,000 |
| Giải ba |
|
8,806 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2019
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/10/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/10/2019 |
|
5 7 2 9 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 3VP-2VP-13VP 29598 |
| G.Nhất | 58642 |
| G.Nhì | 87766 14197 |
| G.Ba | 73584 97037 33528 24718 63825 66042 |
| G.Tư | 0442 9610 9728 5157 |
| G.Năm | 4873 2908 3758 0567 5337 1977 |
| G.Sáu | 481 571 310 |
| G.Bảy | 40 59 19 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/11/2025

Thống kê XSMB 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/11/2025

Thống kê XSMT 09/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/11/2025

Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











