KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 04 | 53 |
| 200N | 437 | 796 |
| 400N | 2136 5853 8169 | 3630 1231 0562 |
| 1TR | 6375 | 7030 |
| 3TR | 22438 83602 54569 05986 49139 52857 88599 | 04856 53801 46444 84706 78378 01787 55211 |
| 10TR | 95063 08575 | 37446 48612 |
| 15TR | 33208 | 34889 |
| 30TR | 81578 | 58677 |
| 2TỶ | 293227 | 704085 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 94 | 07 |
| 200N | 498 | 627 |
| 400N | 9859 4230 6588 | 5985 7218 8580 |
| 1TR | 9898 | 4820 |
| 3TR | 48955 92076 25163 39412 28089 25300 45356 | 44080 60929 56834 30929 22145 05139 18591 |
| 10TR | 76131 17697 | 02576 84145 |
| 15TR | 68391 | 66777 |
| 30TR | 47649 | 17267 |
| 2TỶ | 231795 | 343453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 92 | 95 |
| 200N | 919 | 538 |
| 400N | 4005 5022 6368 | 7903 0706 7992 |
| 1TR | 9201 | 0050 |
| 3TR | 85473 93303 24567 11670 90491 51302 87020 | 66991 72383 28530 12130 40949 29051 81784 |
| 10TR | 01508 83620 | 75091 84096 |
| 15TR | 65738 | 62147 |
| 30TR | 04849 | 29783 |
| 2TỶ | 051542 | 505155 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 91 | 70 |
| 200N | 607 | 671 |
| 400N | 2240 8214 6304 | 0310 4750 3334 |
| 1TR | 3939 | 6259 |
| 3TR | 84048 71284 31621 41164 54665 90574 39762 | 71762 45188 90756 35819 18074 86299 78275 |
| 10TR | 76306 09411 | 30367 91622 |
| 15TR | 67852 | 49853 |
| 30TR | 14010 | 16687 |
| 2TỶ | 224059 | 281266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 05 | 01 | 01 |
| 200N | 874 | 104 | 456 |
| 400N | 1058 7114 0103 | 7450 9740 5319 | 9836 2442 2007 |
| 1TR | 7200 | 5659 | 5109 |
| 3TR | 94632 38566 29810 38075 50344 00594 91440 | 58566 87640 27420 52470 04331 77991 57674 | 50665 69738 12341 19589 17615 76681 03832 |
| 10TR | 23265 20049 | 20980 09216 | 86795 79390 |
| 15TR | 84419 | 94193 | 95951 |
| 30TR | 09757 | 67360 | 32893 |
| 2TỶ | 505916 | 682117 | 267296 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 50 | 56 |
| 200N | 907 | 862 |
| 400N | 6307 8550 5439 | 0085 8964 9484 |
| 1TR | 9271 | 4867 |
| 3TR | 10138 90572 74465 67669 12984 57262 49244 | 34670 46614 02093 81440 14739 92160 01537 |
| 10TR | 16458 80743 | 24287 35961 |
| 15TR | 73810 | 60372 |
| 30TR | 86390 | 55350 |
| 2TỶ | 462115 | 920735 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 74 | 95 | 09 |
| 200N | 233 | 595 | 773 |
| 400N | 6947 5064 1003 | 5398 8562 0818 | 5583 1141 7346 |
| 1TR | 0057 | 1347 | 0705 |
| 3TR | 46775 44006 23244 80985 20680 21054 13739 | 90956 74539 95754 46381 26718 49410 94548 | 79020 10401 38029 25515 90964 46972 60193 |
| 10TR | 75003 18745 | 09780 19688 | 68210 62414 |
| 15TR | 23033 | 09164 | 49694 |
| 30TR | 41739 | 75726 | 05853 |
| 2TỶ | 411501 | 665374 | 178459 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Thống kê XSMT 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/11/2025

Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025

Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











