KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/10/2018
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10C7 | 10K3 | K3T10 | K3T10 | |
| 100N | 55 | 61 | 56 | 70 |
| 200N | 732 | 232 | 923 | 937 |
| 400N | 8235 2961 3753 | 8832 7949 3426 | 3536 4232 2067 | 2616 8116 2986 |
| 1TR | 6013 | 3504 | 9477 | 9588 |
| 3TR | 92081 92002 73187 68011 05793 29424 05105 | 70983 84039 13874 83401 72148 41017 48744 | 37046 53145 45554 11818 68280 11496 08240 | 03485 98414 90926 95155 21562 75009 21967 |
| 10TR | 83715 23647 | 66863 60373 | 59326 05407 | 75504 08962 |
| 15TR | 84499 | 39974 | 70037 | 44515 |
| 30TR | 20006 | 37537 | 49056 | 10753 |
| 2TỶ | 574866 | 111048 | 929534 | 644117 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 05 | 01 | 01 |
| 200N | 874 | 104 | 456 |
| 400N | 1058 7114 0103 | 7450 9740 5319 | 9836 2442 2007 |
| 1TR | 7200 | 5659 | 5109 |
| 3TR | 94632 38566 29810 38075 50344 00594 91440 | 58566 87640 27420 52470 04331 77991 57674 | 50665 69738 12341 19589 17615 76681 03832 |
| 10TR | 23265 20049 | 20980 09216 | 86795 79390 |
| 15TR | 84419 | 94193 | 95951 |
| 30TR | 09757 | 67360 | 32893 |
| 2TỶ | 505916 | 682117 | 267296 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #191 ngày 20/10/2018
02 05 10 17 35 41 21
Giá trị Jackpot 1
89,122,986,750
Giá trị Jackpot 2
3,496,895,600
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 89,122,986,750 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,496,895,600 |
| Giải nhất |
|
13 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
743 | 500,000 |
| Giải ba |
|
15,905 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/10/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2018
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/10/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/10/2018 |
|
1 2 0 7 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 9BM-13BM-5BM 72328 |
| G.Nhất | 18300 |
| G.Nhì | 24627 00463 |
| G.Ba | 65434 30534 72131 43422 59804 66679 |
| G.Tư | 3693 7732 8131 5045 |
| G.Năm | 7883 4890 7025 7849 0149 6971 |
| G.Sáu | 556 658 101 |
| G.Bảy | 49 13 80 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Thống kê XSMT 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/11/2025

Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025

Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











