KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 71 | 61 |
| 200N | 226 | 718 |
| 400N | 6185 0453 4211 | 9796 7783 4078 |
| 1TR | 1729 | 4306 |
| 3TR | 29348 75419 97576 58831 88090 33021 52484 | 12222 56653 49088 74593 46211 50129 41259 |
| 10TR | 97638 66164 | 99675 66131 |
| 15TR | 58925 | 50189 |
| 30TR | 43835 | 92560 |
| 2TỶ | 889642 | 672593 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 45 | 13 |
| 200N | 734 | 966 |
| 400N | 7557 3812 3055 | 6344 0154 7978 |
| 1TR | 4386 | 3502 |
| 3TR | 29625 10375 53095 38546 24215 72238 35556 | 10783 69392 14645 32294 34741 40888 24322 |
| 10TR | 19183 06751 | 37418 68037 |
| 15TR | 93625 | 82445 |
| 30TR | 59651 | 83345 |
| 2TỶ | 087310 | 914038 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 71 | 32 |
| 200N | 805 | 294 |
| 400N | 4771 1814 7519 | 2709 3862 3502 |
| 1TR | 5734 | 2392 |
| 3TR | 94670 29024 95696 04490 32559 51389 35611 | 97148 61978 48061 49981 51938 83193 43902 |
| 10TR | 45728 24464 | 66449 35382 |
| 15TR | 86566 | 29983 |
| 30TR | 50220 | 63642 |
| 2TỶ | 597318 | 817145 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 90 | 72 | 79 |
| 200N | 422 | 376 | 199 |
| 400N | 5595 2446 1898 | 6132 6288 4265 | 1200 1918 3118 |
| 1TR | 6289 | 1634 | 1737 |
| 3TR | 11436 47525 78629 80556 12039 80564 30241 | 11795 00895 98548 62530 51540 63946 46572 | 42618 26471 97991 03623 05651 62106 68897 |
| 10TR | 40409 25803 | 71091 67579 | 42466 76112 |
| 15TR | 58041 | 79016 | 46503 |
| 30TR | 32917 | 43385 | 01486 |
| 2TỶ | 814662 | 111792 | 369692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 33 | 12 |
| 200N | 550 | 400 |
| 400N | 9426 6182 9659 | 7491 8023 7198 |
| 1TR | 2889 | 8426 |
| 3TR | 56727 43218 73173 94632 20822 55059 03906 | 09984 52158 19819 78121 95497 67366 06485 |
| 10TR | 37539 00856 | 45766 18977 |
| 15TR | 32235 | 15151 |
| 30TR | 49343 | 98794 |
| 2TỶ | 635919 | 827401 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 81 | 84 | 78 |
| 200N | 028 | 810 | 961 |
| 400N | 0999 0604 8904 | 2693 9627 8257 | 1685 2700 9745 |
| 1TR | 5456 | 0168 | 5643 |
| 3TR | 79279 18258 82470 88949 78955 90689 63601 | 01830 49297 28127 31116 46364 44518 23605 | 02941 73718 33258 92570 55941 36212 70538 |
| 10TR | 92127 16326 | 46894 81597 | 56079 72044 |
| 15TR | 25413 | 18960 | 56663 |
| 30TR | 64152 | 07232 | 81205 |
| 2TỶ | 650269 | 717522 | 643874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 30 | 53 |
| 200N | 842 | 983 |
| 400N | 6762 6437 0989 | 6139 6997 8968 |
| 1TR | 0594 | 4757 |
| 3TR | 56838 55079 15310 49683 42337 75967 40555 | 42704 32292 30451 84110 97275 91537 58212 |
| 10TR | 08281 90428 | 50610 56088 |
| 15TR | 22523 | 16521 |
| 30TR | 98685 | 55605 |
| 2TỶ | 307364 | 665102 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











