KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 90 | 72 | 79 |
| 200N | 422 | 376 | 199 |
| 400N | 5595 2446 1898 | 6132 6288 4265 | 1200 1918 3118 |
| 1TR | 6289 | 1634 | 1737 |
| 3TR | 11436 47525 78629 80556 12039 80564 30241 | 11795 00895 98548 62530 51540 63946 46572 | 42618 26471 97991 03623 05651 62106 68897 |
| 10TR | 40409 25803 | 71091 67579 | 42466 76112 |
| 15TR | 58041 | 79016 | 46503 |
| 30TR | 32917 | 43385 | 01486 |
| 2TỶ | 814662 | 111792 | 369692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 33 | 12 |
| 200N | 550 | 400 |
| 400N | 9426 6182 9659 | 7491 8023 7198 |
| 1TR | 2889 | 8426 |
| 3TR | 56727 43218 73173 94632 20822 55059 03906 | 09984 52158 19819 78121 95497 67366 06485 |
| 10TR | 37539 00856 | 45766 18977 |
| 15TR | 32235 | 15151 |
| 30TR | 49343 | 98794 |
| 2TỶ | 635919 | 827401 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 81 | 84 | 78 |
| 200N | 028 | 810 | 961 |
| 400N | 0999 0604 8904 | 2693 9627 8257 | 1685 2700 9745 |
| 1TR | 5456 | 0168 | 5643 |
| 3TR | 79279 18258 82470 88949 78955 90689 63601 | 01830 49297 28127 31116 46364 44518 23605 | 02941 73718 33258 92570 55941 36212 70538 |
| 10TR | 92127 16326 | 46894 81597 | 56079 72044 |
| 15TR | 25413 | 18960 | 56663 |
| 30TR | 64152 | 07232 | 81205 |
| 2TỶ | 650269 | 717522 | 643874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 30 | 53 |
| 200N | 842 | 983 |
| 400N | 6762 6437 0989 | 6139 6997 8968 |
| 1TR | 0594 | 4757 |
| 3TR | 56838 55079 15310 49683 42337 75967 40555 | 42704 32292 30451 84110 97275 91537 58212 |
| 10TR | 08281 90428 | 50610 56088 |
| 15TR | 22523 | 16521 |
| 30TR | 98685 | 55605 |
| 2TỶ | 307364 | 665102 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 46 | 45 |
| 200N | 631 | 768 |
| 400N | 2154 5477 2517 | 4454 8991 0138 |
| 1TR | 8960 | 6184 |
| 3TR | 85517 37288 17932 78826 80346 32386 15453 | 43646 61215 04866 62136 61591 64378 13870 |
| 10TR | 02908 65015 | 99462 35778 |
| 15TR | 19989 | 83653 |
| 30TR | 82471 | 76626 |
| 2TỶ | 699466 | 322021 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 50 | 96 |
| 200N | 815 | 233 |
| 400N | 0480 4701 0469 | 6665 8238 4760 |
| 1TR | 9920 | 0019 |
| 3TR | 55632 11086 14493 61422 03707 09521 24706 | 40126 02395 52284 42928 97863 56130 47692 |
| 10TR | 83263 97213 | 05347 91995 |
| 15TR | 68378 | 47071 |
| 30TR | 65885 | 69194 |
| 2TỶ | 626982 | 646015 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 28 | 77 |
| 200N | 014 | 240 |
| 400N | 1440 7235 7096 | 3842 8558 0083 |
| 1TR | 4023 | 1586 |
| 3TR | 13137 10099 56036 67656 71340 28029 49140 | 84259 81763 41270 46015 73123 37955 03219 |
| 10TR | 99848 22751 | 38034 35750 |
| 15TR | 06163 | 14555 |
| 30TR | 29647 | 75109 |
| 2TỶ | 797199 | 795305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











