KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/11/2025
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC11 | 11K3 | ĐL11K3 | |
| 100N | 38 | 27 | 09 |
| 200N | 888 | 400 | 922 |
| 400N | 6073 0105 7655 | 9668 0822 0800 | 9109 0453 0963 |
| 1TR | 3865 | 4404 | 6033 |
| 3TR | 58393 54166 53837 62206 72043 39192 49880 | 03089 21479 59926 32431 91694 54527 15471 | 04701 80868 89087 42230 52034 16377 40867 |
| 10TR | 76077 96974 | 85476 78911 | 03032 11011 |
| 15TR | 52722 | 05828 | 35668 |
| 30TR | 88113 | 54269 | 02078 |
| 2TỶ | 840922 | 709244 | 401727 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 58 | 33 | 06 |
| 200N | 287 | 655 | 352 |
| 400N | 9266 5408 0002 | 6264 3701 3378 | 2973 3544 8365 |
| 1TR | 8920 | 0564 | 8298 |
| 3TR | 14442 48386 96893 55069 65548 53361 96039 | 17944 03970 23949 39166 36069 96389 69672 | 68192 68442 78614 10716 13571 07805 54922 |
| 10TR | 59149 13960 | 88178 87811 | 39928 55585 |
| 15TR | 45015 | 64505 | 76472 |
| 30TR | 30082 | 88967 | 45200 |
| 2TỶ | 824350 | 657743 | 129782 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1433 ngày 16/11/2025
15 20 31 33 34 45
Giá trị Jackpot
38,896,295,500
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 38,896,295,500 |
| Giải nhất |
|
26 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,240 | 300,000 |
| Giải ba |
|
20,745 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2025
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/11/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2025
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/11/2025 |
|
9 3 6 3 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 5-4-3-14-8-17-6-20RX 45721 |
| G.Nhất | 66104 |
| G.Nhì | 76879 69427 |
| G.Ba | 07206 37526 23644 98374 78308 53765 |
| G.Tư | 5666 2641 8612 0283 |
| G.Năm | 0404 1164 8073 1802 3013 1033 |
| G.Sáu | 355 505 000 |
| G.Bảy | 29 96 97 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 16/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/11/2025

Thống kê XSMB 16/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/11/2025

Thống kê XSMT 16/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/11/2025

Thống kê XSMN 15/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/11/2025

Thống kê XSMB 15/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam 15/11: Hàng loạt vé trúng lớn tại Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long

Trúng độc đắc 10 tỉ đồng xổ số miền Nam: Khách Đồng Tháp vui mừng nhận chuyển khoản

Xổ số miền Nam ngày 13/11: Tây Ninh tiếp tục “nổ” giải đặc biệt 3 ngày liên tiếp

Giải độc đắc xổ số miền Nam 'nổ' liên tục ở Tây Ninh, nhiều người đổi đời sau một đêm

Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











