KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 23 | 08 |
| 200N | 510 | 854 |
| 400N | 1565 6150 1736 | 8172 7615 2462 |
| 1TR | 2687 | 6855 |
| 3TR | 48023 72332 55176 55115 12549 99727 47024 | 39181 72451 94291 30521 84176 78553 48741 |
| 10TR | 88137 28291 | 50449 94418 |
| 15TR | 34680 | 61844 |
| 30TR | 28344 | 29254 |
| 2TỶ | 183405 | 524486 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 11 | 19 |
| 200N | 708 | 729 |
| 400N | 6996 4904 8027 | 9354 3546 6015 |
| 1TR | 3116 | 1918 |
| 3TR | 99361 51223 86050 19721 27432 11927 56364 | 12660 19226 82987 16933 97052 97307 69586 |
| 10TR | 63000 20057 | 37889 85884 |
| 15TR | 74817 | 75965 |
| 30TR | 75952 | 19223 |
| 2TỶ | 821123 | 304568 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 94 | 12 |
| 200N | 852 | 708 |
| 400N | 9067 6934 8594 | 0556 6716 8210 |
| 1TR | 4740 | 3795 |
| 3TR | 64278 70283 15486 88325 55308 84800 49598 | 23596 40721 85818 25288 50224 51413 67411 |
| 10TR | 07195 70039 | 24746 67528 |
| 15TR | 21951 | 44777 |
| 30TR | 42789 | 87169 |
| 2TỶ | 794939 | 369904 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 05 | 86 |
| 200N | 235 | 729 |
| 400N | 2589 6861 6818 | 5515 9270 7526 |
| 1TR | 0970 | 9852 |
| 3TR | 80129 33225 95320 03011 49104 40658 96875 | 32711 38064 92774 23131 20733 89616 32729 |
| 10TR | 16588 62084 | 57939 04183 |
| 15TR | 20001 | 83243 |
| 30TR | 40713 | 48067 |
| 2TỶ | 218768 | 441145 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 15 | 90 | 86 |
| 200N | 667 | 873 | 398 |
| 400N | 3815 5905 3583 | 1536 7825 3846 | 0888 2953 5777 |
| 1TR | 2469 | 9187 | 7211 |
| 3TR | 83827 39673 52709 56619 39044 14962 79442 | 98393 02572 21850 15577 05818 12292 47138 | 69657 49873 25286 89154 05070 42772 39526 |
| 10TR | 56915 78211 | 65883 75663 | 28092 36975 |
| 15TR | 21733 | 83169 | 59467 |
| 30TR | 98261 | 83906 | 46963 |
| 2TỶ | 987218 | 995141 | 591802 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 34 | 55 |
| 200N | 006 | 748 |
| 400N | 5453 2222 7462 | 2902 6805 2893 |
| 1TR | 7606 | 4850 |
| 3TR | 09089 27984 59603 26415 96738 52896 97474 | 12736 44182 11659 65381 87267 37911 53019 |
| 10TR | 67272 38818 | 87143 93315 |
| 15TR | 11037 | 71137 |
| 30TR | 61019 | 01720 |
| 2TỶ | 933374 | 838520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 70 | 99 | 62 |
| 200N | 324 | 496 | 373 |
| 400N | 8765 7357 5818 | 6769 2068 0691 | 5150 6722 5488 |
| 1TR | 5278 | 0725 | 2113 |
| 3TR | 09710 10165 13266 30806 23352 01195 04527 | 74589 75191 36588 17400 42736 95319 21977 | 53380 31104 36107 04244 68524 20173 60080 |
| 10TR | 66592 83521 | 22400 26302 | 88404 24538 |
| 15TR | 97891 | 74295 | 04763 |
| 30TR | 12437 | 09215 | 47959 |
| 2TỶ | 403096 | 863102 | 507091 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Thống kê XSMT 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2025

Thống kê XSMN 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2025

Thống kê XSMB 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

Xổ số miền Nam: Vé tứ quý 8888 gây sốt, hàng loạt khách may mắn đổi thưởng cuối năm

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











