KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 15 | 90 | 86 |
| 200N | 667 | 873 | 398 |
| 400N | 3815 5905 3583 | 1536 7825 3846 | 0888 2953 5777 |
| 1TR | 2469 | 9187 | 7211 |
| 3TR | 83827 39673 52709 56619 39044 14962 79442 | 98393 02572 21850 15577 05818 12292 47138 | 69657 49873 25286 89154 05070 42772 39526 |
| 10TR | 56915 78211 | 65883 75663 | 28092 36975 |
| 15TR | 21733 | 83169 | 59467 |
| 30TR | 98261 | 83906 | 46963 |
| 2TỶ | 987218 | 995141 | 591802 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 34 | 55 |
| 200N | 006 | 748 |
| 400N | 5453 2222 7462 | 2902 6805 2893 |
| 1TR | 7606 | 4850 |
| 3TR | 09089 27984 59603 26415 96738 52896 97474 | 12736 44182 11659 65381 87267 37911 53019 |
| 10TR | 67272 38818 | 87143 93315 |
| 15TR | 11037 | 71137 |
| 30TR | 61019 | 01720 |
| 2TỶ | 933374 | 838520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 70 | 99 | 62 |
| 200N | 324 | 496 | 373 |
| 400N | 8765 7357 5818 | 6769 2068 0691 | 5150 6722 5488 |
| 1TR | 5278 | 0725 | 2113 |
| 3TR | 09710 10165 13266 30806 23352 01195 04527 | 74589 75191 36588 17400 42736 95319 21977 | 53380 31104 36107 04244 68524 20173 60080 |
| 10TR | 66592 83521 | 22400 26302 | 88404 24538 |
| 15TR | 97891 | 74295 | 04763 |
| 30TR | 12437 | 09215 | 47959 |
| 2TỶ | 403096 | 863102 | 507091 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 86 | 51 |
| 200N | 362 | 888 |
| 400N | 1558 6596 7397 | 3471 3650 6392 |
| 1TR | 0614 | 1628 |
| 3TR | 32421 51227 41792 69452 18006 99378 97713 | 76162 03098 40288 81533 11624 37117 89873 |
| 10TR | 23280 54578 | 17479 94421 |
| 15TR | 20862 | 87444 |
| 30TR | 28016 | 27885 |
| 2TỶ | 263545 | 295715 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 39 | 39 |
| 200N | 773 | 737 |
| 400N | 8971 7800 8576 | 8287 8974 9332 |
| 1TR | 4894 | 0968 |
| 3TR | 06321 34695 37378 99017 46295 79611 23229 | 45238 16195 52714 48380 10202 87711 21478 |
| 10TR | 41529 84649 | 66797 86704 |
| 15TR | 19497 | 32770 |
| 30TR | 72690 | 25272 |
| 2TỶ | 877469 | 389405 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 92 | 98 |
| 200N | 322 | 045 |
| 400N | 7546 1564 3935 | 6729 7525 3111 |
| 1TR | 0963 | 0753 |
| 3TR | 28334 05710 94706 71176 13073 00692 07614 | 23187 06482 61558 47883 63056 79547 97809 |
| 10TR | 18357 13293 | 68370 06363 |
| 15TR | 82324 | 80214 |
| 30TR | 18426 | 84161 |
| 2TỶ | 266974 | 887976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 03 | 35 |
| 200N | 905 | 429 |
| 400N | 6027 6591 0669 | 7470 1271 1431 |
| 1TR | 4069 | 1650 |
| 3TR | 17958 13816 44249 72575 92569 58491 05437 | 30724 71761 77279 31934 75011 90419 17655 |
| 10TR | 12156 17698 | 46818 84527 |
| 15TR | 57937 | 83486 |
| 30TR | 07904 | 70687 |
| 2TỶ | 809625 | 804898 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Thống kê XSMT 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/11/2025

Thống kê XSMN 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/11/2025

Thống kê XSMB 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/11/2025

Tin Nổi Bật
Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











