KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 97 | 43 |
| 200N | 519 | 205 |
| 400N | 6585 9133 6595 | 6200 0476 5075 |
| 1TR | 4389 | 9184 |
| 3TR | 77777 15353 74971 17841 99334 92959 25643 | 68931 53719 73024 66688 86384 14355 34116 |
| 10TR | 29693 51995 | 68384 04977 |
| 15TR | 82124 | 91400 |
| 30TR | 62767 | 60608 |
| 2TỶ | 878629 | 226918 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 39 | 33 |
| 200N | 292 | 723 |
| 400N | 0465 3140 7514 | 5226 3652 3502 |
| 1TR | 1349 | 1400 |
| 3TR | 78527 23843 30898 40918 84538 14895 66276 | 39385 08525 52893 39376 37690 57544 63866 |
| 10TR | 25052 56144 | 98431 61240 |
| 15TR | 49412 | 96197 |
| 30TR | 75382 | 96249 |
| 2TỶ | 071531 | 559478 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 49 | 67 |
| 200N | 305 | 549 |
| 400N | 0272 3046 2729 | 7409 4900 2810 |
| 1TR | 7112 | 7595 |
| 3TR | 82953 37569 69024 27814 06110 79730 23736 | 45067 03378 82367 75031 69373 55637 91833 |
| 10TR | 67093 17950 | 65493 29953 |
| 15TR | 95688 | 98238 |
| 30TR | 46183 | 22894 |
| 2TỶ | 378493 | 968010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 83 | 63 |
| 200N | 817 | 400 |
| 400N | 3697 5705 2125 | 2631 9132 2112 |
| 1TR | 3154 | 0927 |
| 3TR | 51307 15321 12027 23347 84522 28777 11512 | 66739 79337 73606 74880 19306 87078 24357 |
| 10TR | 56782 25554 | 26099 06539 |
| 15TR | 57308 | 69913 |
| 30TR | 67295 | 04827 |
| 2TỶ | 313970 | 963227 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 09 | 36 | 86 |
| 200N | 295 | 824 | 336 |
| 400N | 1419 9690 5882 | 2798 3648 9672 | 9907 6535 7399 |
| 1TR | 1150 | 1082 | 4987 |
| 3TR | 28657 12591 16324 35416 56547 62254 63479 | 97508 87437 11626 11923 90312 36283 92989 | 66898 42772 25030 43578 13192 78850 08720 |
| 10TR | 43728 69141 | 59133 00819 | 39327 89932 |
| 15TR | 96655 | 12248 | 28907 |
| 30TR | 66852 | 22357 | 93591 |
| 2TỶ | 657717 | 270328 | 231887 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 57 | 20 |
| 200N | 431 | 835 |
| 400N | 8777 7315 2494 | 3060 9243 3521 |
| 1TR | 6280 | 6511 |
| 3TR | 35314 54773 54474 74269 41454 96873 41666 | 19414 64691 21492 16339 35318 80927 29710 |
| 10TR | 93848 01781 | 40012 80152 |
| 15TR | 52457 | 96434 |
| 30TR | 35400 | 11574 |
| 2TỶ | 308610 | 067749 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 27 | 92 | 33 |
| 200N | 708 | 102 | 520 |
| 400N | 0694 3486 8858 | 3906 6869 3543 | 3584 7899 8346 |
| 1TR | 6301 | 7921 | 9815 |
| 3TR | 10176 83923 39976 33762 32289 58356 61732 | 37382 00872 36009 88444 67237 15195 50192 | 85515 09241 98833 00705 26702 50987 51459 |
| 10TR | 71368 29695 | 33885 46964 | 26430 35562 |
| 15TR | 06830 | 57924 | 53801 |
| 30TR | 18183 | 85748 | 72628 |
| 2TỶ | 597932 | 832593 | 913877 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/12/2025

Thống kê XSMB 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/12/2025

Thống kê XSMT 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/12/2025

Thống kê XSMN 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/12/2025

Thống kê XSMB 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 17/12, hai giải độc đắc tổng trị giá 56 tỉ đồng vẫn chờ người trúng

Xổ số miền Nam: Ba giải độc đắc tổng trị giá 84 tỉ đồng được xác định trúng tại TP HCM, Cần Thơ và An Giang

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











