KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 07 | 36 | 79 |
| 200N | 096 | 550 | 158 |
| 400N | 9767 4195 5020 | 9378 5866 4564 | 3055 0434 0405 |
| 1TR | 2965 | 0514 | 9033 |
| 3TR | 70502 93448 08290 24889 18556 94136 04455 | 48774 46843 55725 80270 27190 37207 82634 | 21570 49981 27863 01378 25974 63882 96058 |
| 10TR | 52268 04803 | 35709 69456 | 34467 92179 |
| 15TR | 39005 | 69928 | 88165 |
| 30TR | 01245 | 55881 | 90587 |
| 2TỶ | 620675 | 571001 | 674809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 30 | 87 |
| 200N | 455 | 669 |
| 400N | 5662 3211 0850 | 6478 9034 7788 |
| 1TR | 4022 | 8251 |
| 3TR | 05965 52904 96658 69451 79541 99644 72997 | 53073 01759 18907 68497 54043 98716 14259 |
| 10TR | 84051 97312 | 66179 51003 |
| 15TR | 50866 | 14574 |
| 30TR | 68152 | 98020 |
| 2TỶ | 987646 | 963977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 25 | 45 | 99 |
| 200N | 390 | 890 | 913 |
| 400N | 6009 8437 3388 | 3189 5031 5226 | 6144 8250 6891 |
| 1TR | 8809 | 9114 | 7950 |
| 3TR | 30793 39265 58381 85867 67881 32484 22453 | 91215 68495 48865 42042 57559 30054 04700 | 14262 67038 67812 04532 94521 84405 17140 |
| 10TR | 09262 63223 | 50290 08390 | 33981 28714 |
| 15TR | 20893 | 51633 | 97212 |
| 30TR | 61139 | 51515 | 76606 |
| 2TỶ | 566588 | 572986 | 749246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 47 | 70 |
| 200N | 103 | 386 |
| 400N | 6291 6329 5441 | 7699 6329 5533 |
| 1TR | 3196 | 0152 |
| 3TR | 87952 90216 21124 16366 24628 35601 41523 | 98668 07496 94343 44426 30447 53501 37867 |
| 10TR | 27855 13168 | 77273 15282 |
| 15TR | 74107 | 39499 |
| 30TR | 55196 | 32037 |
| 2TỶ | 221235 | 029256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 17 | 48 |
| 200N | 013 | 612 |
| 400N | 1962 0233 6845 | 5149 4778 6978 |
| 1TR | 1185 | 1814 |
| 3TR | 41693 91989 72794 40183 10492 06720 80440 | 94449 06745 58270 98739 99593 07701 73997 |
| 10TR | 32871 08597 | 75225 20832 |
| 15TR | 80867 | 10807 |
| 30TR | 97602 | 98789 |
| 2TỶ | 782690 | 627474 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 80 | 11 |
| 200N | 317 | 093 |
| 400N | 6080 1007 2434 | 4324 5961 5034 |
| 1TR | 8076 | 1978 |
| 3TR | 01173 98713 06911 44993 12372 49203 14965 | 99285 61478 29576 26001 29385 74223 88111 |
| 10TR | 28652 26455 | 84593 94514 |
| 15TR | 60953 | 74848 |
| 30TR | 22993 | 13048 |
| 2TỶ | 172136 | 918703 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 29 | 26 | 03 |
| 200N | 162 | 242 | 826 |
| 400N | 4281 4385 2495 | 2576 7082 0143 | 1715 7870 3383 |
| 1TR | 0789 | 6070 | 4619 |
| 3TR | 18405 41286 46905 65905 16950 23322 36978 | 50226 19543 43757 81630 91116 45025 51655 | 28342 74876 12367 20085 90637 08289 67585 |
| 10TR | 20280 49482 | 80587 32335 | 90022 08026 |
| 15TR | 46744 | 85010 | 19714 |
| 30TR | 90789 | 58860 | 86447 |
| 2TỶ | 671541 | 195597 | 125399 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Thống kê XSMT 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/11/2025

Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025

Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











