KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/06/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG-6K3 | 6K3 | |
100N | 86 | 79 | 53 |
200N | 584 | 384 | 006 |
400N | 9412 8166 9865 | 4093 7846 4136 | 6577 5722 6768 |
1TR | 1432 | 4008 | 3605 |
3TR | 11916 58532 63206 90980 72950 67193 23842 | 98241 87074 39222 49366 35231 29708 21313 | 61727 30904 12390 95528 52855 10584 43790 |
10TR | 75726 31653 | 21280 48986 | 18720 35229 |
15TR | 24773 | 40850 | 85405 |
30TR | 08545 | 03613 | 69953 |
2TỶ | 019742 | 547503 | 506090 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 25 | 45 | 99 |
200N | 390 | 890 | 913 |
400N | 6009 8437 3388 | 3189 5031 5226 | 6144 8250 6891 |
1TR | 8809 | 9114 | 7950 |
3TR | 30793 39265 58381 85867 67881 32484 22453 | 91215 68495 48865 42042 57559 30054 04700 | 14262 67038 67812 04532 94521 84405 17140 |
10TR | 09262 63223 | 50290 08390 | 33981 28714 |
15TR | 20893 | 51633 | 97212 |
30TR | 61139 | 51515 | 76606 |
2TỶ | 566588 | 572986 | 749246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/06/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #737 ngày 16/06/2022
09 13 21 40 51 54 04
Giá trị Jackpot 1
99,398,788,050
Giá trị Jackpot 2
6,755,328,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 99,398,788,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6,755,328,400 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 936 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 21,336 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #118 ngày 16/06/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 707 758 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 135 583 135 514 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 165 746 410 110 306 732 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 757 863 328 899 327 416 558 834 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 37 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 446 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,348 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/06/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/06/2022 |
5 0 2 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-4-12-11-5-1ZA 90524 |
G.Nhất | 87917 |
G.Nhì | 80177 80924 |
G.Ba | 76198 62872 84149 19176 88686 93528 |
G.Tư | 9904 6186 6774 8110 |
G.Năm | 0830 7162 7529 1436 1953 3189 |
G.Sáu | 099 448 985 |
G.Bảy | 07 50 64 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100