KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 29 | 04 |
| 200N | 508 | 892 |
| 400N | 5516 0257 9777 | 6515 4541 3401 |
| 1TR | 3425 | 8147 |
| 3TR | 62011 86779 40104 66183 23866 28600 35037 | 85168 94832 25493 56843 39498 66223 74734 |
| 10TR | 60411 06461 | 84807 14074 |
| 15TR | 20020 | 23669 |
| 30TR | 29186 | 57179 |
| 2TỶ | 290395 | 868876 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 19 | 21 |
| 200N | 948 | 523 |
| 400N | 5798 0130 5336 | 8920 0048 4221 |
| 1TR | 0196 | 8638 |
| 3TR | 11929 41797 09580 91655 44835 90341 23997 | 61296 15621 95607 02778 05610 70958 54997 |
| 10TR | 69648 67850 | 87857 34155 |
| 15TR | 36608 | 75739 |
| 30TR | 37999 | 89510 |
| 2TỶ | 106477 | 979599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 08 | 11 | 08 |
| 200N | 286 | 253 | 602 |
| 400N | 4483 2419 4208 | 8861 0103 7238 | 7234 7432 7916 |
| 1TR | 1794 | 2155 | 9251 |
| 3TR | 00439 23829 71790 19444 44868 23431 67932 | 31590 59192 31359 22843 35641 09772 84411 | 49969 02736 03861 82203 96183 63893 20075 |
| 10TR | 06015 72018 | 15516 27197 | 11131 61001 |
| 15TR | 44559 | 08096 | 18918 |
| 30TR | 48632 | 83216 | 39854 |
| 2TỶ | 017421 | 530557 | 726892 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 52 | 52 | 99 |
| 200N | 666 | 772 | 690 |
| 400N | 4156 6529 6499 | 7279 6993 1875 | 7212 3978 4643 |
| 1TR | 5068 | 0974 | 6067 |
| 3TR | 11946 49760 87866 57138 67038 30082 39063 | 16374 63501 95354 43214 16309 32200 57086 | 14702 53512 11158 32596 98825 77863 50958 |
| 10TR | 83579 88491 | 55820 18087 | 39698 26885 |
| 15TR | 60366 | 30856 | 54699 |
| 30TR | 68817 | 56962 | 55872 |
| 2TỶ | 484038 | 654542 | 892548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 67 | 73 |
| 200N | 703 | 890 |
| 400N | 3852 6758 6704 | 8743 0554 2494 |
| 1TR | 4526 | 4928 |
| 3TR | 90425 20282 20690 36481 64005 22689 97102 | 70292 17477 26385 77985 36605 91050 15086 |
| 10TR | 33341 71175 | 31684 12795 |
| 15TR | 12855 | 47903 |
| 30TR | 20450 | 58523 |
| 2TỶ | 622589 | 958925 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 03 | 92 | 97 |
| 200N | 865 | 026 | 147 |
| 400N | 6439 5926 1088 | 4941 7304 9950 | 3524 2588 1322 |
| 1TR | 0548 | 8033 | 3157 |
| 3TR | 53705 29150 39931 91609 25097 06601 84199 | 97543 97160 39984 65523 43871 89400 25537 | 05676 01056 98298 53077 58186 47030 89736 |
| 10TR | 73536 11081 | 73985 86652 | 03357 74353 |
| 15TR | 95895 | 38408 | 29324 |
| 30TR | 50561 | 59119 | 01672 |
| 2TỶ | 402055 | 698911 | 514214 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 87 | 26 |
| 200N | 459 | 738 |
| 400N | 2091 7679 0499 | 4241 1194 2134 |
| 1TR | 2050 | 5273 |
| 3TR | 85755 62541 83043 53787 64613 18351 51050 | 05815 92995 53537 59634 69976 86489 14576 |
| 10TR | 97922 46713 | 08893 36465 |
| 15TR | 30061 | 65235 |
| 30TR | 00830 | 61105 |
| 2TỶ | 138382 | 473146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/12/2025

Thống kê XSMB 04/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/12/2025

Thống kê XSMT 04/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/12/2025

Thống kê XSMN 03/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/12/2025

Thống kê XSMB 03/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Loạt đại lý TP.HCM và miền Tây liên tục đổi thưởng độc đắc đầu tháng 12

Người đàn ông bán rau ở Vĩnh Long trúng 1 tỉ đồng xổ số cào TP.HCM

Người phụ nữ 60 tuổi trúng độc đắc 2 tỉ từ giấc mơ, cùng ngày xuất hiện loạt vé số trúng lớn ở miền Tây & TP.HCM

TP.HCM: Người đàn ông trúng 9 tờ độc đắc 18 tỉ đồng đài Trà Vinh

CẬN CẢNH VÉ SỐ CÀO TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 1 TỶ ĐỒNG TẠI MINH CHÍNH

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











