KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/07/2024
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL28 | 07K28 | 33TV28 | |
100N | 17 | 31 | 63 |
200N | 691 | 568 | 160 |
400N | 0686 5780 0965 | 1957 6763 6652 | 8268 0980 9223 |
1TR | 8635 | 8758 | 5935 |
3TR | 43077 67947 42666 78863 00350 74437 16999 | 59743 64122 46203 88348 56185 69186 20416 | 25820 99727 54030 16651 49860 77439 03595 |
10TR | 53707 92145 | 64607 29106 | 21815 22294 |
15TR | 15588 | 32680 | 04142 |
30TR | 44823 | 32888 | 47371 |
2TỶ | 144979 | 215939 | 120505 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 67 | 73 |
200N | 703 | 890 |
400N | 3852 6758 6704 | 8743 0554 2494 |
1TR | 4526 | 4928 |
3TR | 90425 20282 20690 36481 64005 22689 97102 | 70292 17477 26385 77985 36605 91050 15086 |
10TR | 33341 71175 | 31684 12795 |
15TR | 12855 | 47903 |
30TR | 20450 | 58523 |
2TỶ | 622589 | 958925 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/07/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1223 ngày 12/07/2024
11 17 25 26 28 29
Giá trị Jackpot
17,018,319,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17,018,319,000 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 985 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,691 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #794 ngày 12/07/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 16 |
459 218 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 47 |
471 818 493 293 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 40 |
742 659 284 745 294 904 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 112 |
706 241 950 536 444 827 763 897 |
Giải ba 5Tr: 27 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 55 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 487 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,533 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/07/2024 |
3 4 5 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1-19-11-7-4-13-6-5PX 92619 |
G.Nhất | 11319 |
G.Nhì | 98199 29744 |
G.Ba | 27067 11978 08680 33893 22152 71172 |
G.Tư | 8758 2540 6325 1020 |
G.Năm | 5737 7614 1159 3148 1769 5866 |
G.Sáu | 359 476 412 |
G.Bảy | 66 36 72 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100