KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 18 | 29 | 99 |
| 200N | 421 | 412 | 683 |
| 400N | 2814 2527 9735 | 7425 2283 7303 | 7386 5908 8575 |
| 1TR | 8932 | 5703 | 6668 |
| 3TR | 90782 58711 62290 44321 62982 71865 04602 | 66065 13928 34552 87128 45423 55259 04666 | 70645 11629 66540 91109 55308 55775 11135 |
| 10TR | 11603 80431 | 84249 04544 | 76719 82964 |
| 15TR | 28506 | 90993 | 00275 |
| 30TR | 59794 | 98062 | 68764 |
| 2TỶ | 957123 | 028951 | 436119 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 36 | 21 |
| 200N | 941 | 045 |
| 400N | 5741 1634 9751 | 9722 0204 4952 |
| 1TR | 6834 | 7278 |
| 3TR | 65610 14526 30634 16719 71789 16450 53617 | 29733 61950 19803 84118 65878 41343 53149 |
| 10TR | 69599 75536 | 37239 61213 |
| 15TR | 17406 | 18641 |
| 30TR | 48301 | 17067 |
| 2TỶ | 235808 | 209263 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 31 | 11 | 48 |
| 200N | 648 | 276 | 530 |
| 400N | 7132 8924 4316 | 4061 2721 0561 | 5482 6577 2208 |
| 1TR | 0950 | 2865 | 0335 |
| 3TR | 98256 88436 12008 46314 53808 97471 15715 | 92415 66555 52186 91253 86153 70381 77454 | 56047 53229 15031 87046 02995 67245 61722 |
| 10TR | 09032 74060 | 96738 38614 | 09997 82376 |
| 15TR | 30748 | 80144 | 38900 |
| 30TR | 35768 | 49363 | 06499 |
| 2TỶ | 513310 | 608343 | 759287 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 22 | 72 |
| 200N | 842 | 055 |
| 400N | 0470 9622 2813 | 2551 4407 8511 |
| 1TR | 5935 | 6474 |
| 3TR | 37420 55367 27219 62634 14386 90074 34930 | 45642 07870 49428 93114 32301 61052 82324 |
| 10TR | 52131 30685 | 30892 62381 |
| 15TR | 89115 | 58597 |
| 30TR | 33196 | 40052 |
| 2TỶ | 103812 | 211171 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 99 | 14 |
| 200N | 164 | 339 |
| 400N | 9733 4637 4610 | 8691 7146 1019 |
| 1TR | 6132 | 6855 |
| 3TR | 07761 58620 11470 30884 26426 78009 08516 | 28024 68327 41269 85421 94007 70127 71995 |
| 10TR | 81069 71592 | 50603 52197 |
| 15TR | 80875 | 91248 |
| 30TR | 27165 | 13022 |
| 2TỶ | 358884 | 692942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 73 | 50 |
| 200N | 159 | 017 |
| 400N | 6002 8239 9915 | 0789 8423 0539 |
| 1TR | 9143 | 7385 |
| 3TR | 21247 00477 27611 88920 94799 46228 15127 | 49801 99427 97820 60945 46659 26106 05490 |
| 10TR | 39194 63259 | 72290 69844 |
| 15TR | 01757 | 91606 |
| 30TR | 46028 | 65274 |
| 2TỶ | 591499 | 543114 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 87 | 11 |
| 200N | 784 | 762 |
| 400N | 4446 0943 8195 | 3444 5066 8551 |
| 1TR | 4681 | 2541 |
| 3TR | 28627 93314 15020 60319 27179 23326 10185 | 93535 00359 42547 45215 86683 20402 59182 |
| 10TR | 01202 28582 | 49198 00478 |
| 15TR | 20431 | 20019 |
| 30TR | 45685 | 03875 |
| 2TỶ | 337591 | 157108 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











