KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 75 | 69 |
| 200N | 751 | 170 |
| 400N | 1666 2352 1728 | 2748 9081 5368 |
| 1TR | 8419 | 0630 |
| 3TR | 56910 34645 25986 94724 36447 77354 19390 | 74319 46551 41930 95758 23839 19240 34317 |
| 10TR | 64206 05402 | 04226 93593 |
| 15TR | 68845 | 53910 |
| 30TR | 52928 | 46016 |
| 2TỶ | 747877 | 749535 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 28 | 05 | 23 |
| 200N | 260 | 432 | 207 |
| 400N | 0820 4736 1453 | 9373 1888 1681 | 2126 5838 3441 |
| 1TR | 6721 | 7555 | 0862 |
| 3TR | 80977 08978 13171 52089 88849 79640 78803 | 44188 54074 11453 46384 88177 27767 15606 | 36151 14700 42670 83455 93862 88953 45588 |
| 10TR | 98888 16233 | 34362 26613 | 61047 06047 |
| 15TR | 69258 | 43681 | 81935 |
| 30TR | 13996 | 82369 | 94383 |
| 2TỶ | 016107 | 798484 | 534400 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 32 | 10 |
| 200N | 524 | 067 |
| 400N | 8063 6041 5491 | 4077 1443 0778 |
| 1TR | 1693 | 0004 |
| 3TR | 89867 86258 40722 11013 84563 56587 15632 | 94078 59616 78036 50214 72339 73106 90632 |
| 10TR | 85687 57439 | 05595 54377 |
| 15TR | 39553 | 20066 |
| 30TR | 19119 | 56346 |
| 2TỶ | 446963 | 636473 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 78 | 32 |
| 200N | 091 | 204 |
| 400N | 9334 5579 1084 | 8684 3257 1551 |
| 1TR | 9574 | 1571 |
| 3TR | 67913 47550 61705 33409 35748 67110 85447 | 14822 17752 67007 10020 39039 90413 16444 |
| 10TR | 44836 33191 | 77993 20872 |
| 15TR | 87653 | 17588 |
| 30TR | 02548 | 28442 |
| 2TỶ | 178707 | 265325 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 68 | 58 |
| 200N | 732 | 903 |
| 400N | 9440 4397 6370 | 1546 3902 2575 |
| 1TR | 4592 | 4877 |
| 3TR | 87821 10927 91628 84597 44629 71209 62739 | 98314 40675 68481 93280 93276 66915 88152 |
| 10TR | 28618 47402 | 09681 61502 |
| 15TR | 10722 | 59119 |
| 30TR | 35923 | 13440 |
| 2TỶ | 488036 | 327032 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 92 | 50 | 55 |
| 200N | 347 | 382 | 976 |
| 400N | 6718 3388 8089 | 5527 5792 0186 | 8979 2383 8586 |
| 1TR | 9640 | 0029 | 8892 |
| 3TR | 05620 32312 97156 37883 53386 75457 74041 | 58129 65507 99709 91144 02258 20705 00411 | 64993 59175 10131 51448 42799 93771 79500 |
| 10TR | 24071 78303 | 21165 78487 | 83136 59798 |
| 15TR | 21922 | 42259 | 71249 |
| 30TR | 39037 | 85474 | 51896 |
| 2TỶ | 846473 | 479938 | 537498 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 86 | 59 | 18 |
| 200N | 208 | 921 | 085 |
| 400N | 6708 8628 3304 | 2212 5366 7727 | 3654 6377 1422 |
| 1TR | 4232 | 6317 | 8142 |
| 3TR | 71373 59807 57733 47387 15926 38996 66319 | 23313 08272 47426 84879 25773 98900 46915 | 81212 98780 37417 56471 83167 75203 02153 |
| 10TR | 24333 36370 | 16026 59941 | 19473 19817 |
| 15TR | 52546 | 43404 | 67878 |
| 30TR | 64082 | 15634 | 47925 |
| 2TỶ | 630030 | 353473 | 829885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/12/2025

Thống kê XSMB 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/12/2025

Thống kê XSMT 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/12/2025

Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











