KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 91 | 41 | 51 |
| 200N | 481 | 913 | 821 |
| 400N | 6963 6259 6443 | 7515 7570 8626 | 9390 2681 9723 |
| 1TR | 8857 | 8619 | 6958 |
| 3TR | 03905 45355 84111 60891 81954 32980 76021 | 10345 49689 93464 16913 57981 04569 92329 | 29353 17673 89823 23362 30474 95657 84119 |
| 10TR | 26151 92888 | 15246 65129 | 42179 61890 |
| 15TR | 54671 | 73874 | 26186 |
| 30TR | 37548 | 71156 | 92447 |
| 2TỶ | 519859 | 563304 | 207612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 13 | 10 | 52 |
| 200N | 504 | 952 | 401 |
| 400N | 7374 7525 2821 | 6660 9757 9257 | 0409 4271 5945 |
| 1TR | 1674 | 3488 | 5505 |
| 3TR | 83087 70357 57370 65608 04599 84693 33075 | 68938 74011 20985 68953 89546 37743 01660 | 85309 04585 14772 78828 95667 14602 38736 |
| 10TR | 92212 88113 | 14771 29772 | 56646 24443 |
| 15TR | 81019 | 37512 | 49687 |
| 30TR | 09850 | 44206 | 93347 |
| 2TỶ | 458716 | 425383 | 966051 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 03 | 52 |
| 200N | 250 | 753 |
| 400N | 9914 5265 1712 | 1753 8052 0482 |
| 1TR | 1330 | 8161 |
| 3TR | 66710 51506 48821 39451 40226 03677 83279 | 53490 68163 04949 12615 79189 66308 47809 |
| 10TR | 27678 62572 | 09930 81797 |
| 15TR | 20200 | 70569 |
| 30TR | 36323 | 97019 |
| 2TỶ | 793827 | 662228 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 16 | 31 | 66 |
| 200N | 358 | 762 | 198 |
| 400N | 3512 2089 8498 | 2668 2041 0756 | 9280 0352 2643 |
| 1TR | 2029 | 0197 | 1954 |
| 3TR | 65177 14534 73283 59006 20995 13793 24049 | 84995 98573 11464 37066 79894 33352 15672 | 16604 10970 78573 00480 85795 04758 52605 |
| 10TR | 56667 51827 | 17561 68011 | 16381 93608 |
| 15TR | 96030 | 40699 | 42376 |
| 30TR | 75042 | 45504 | 86374 |
| 2TỶ | 341134 | 369775 | 261083 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 65 | 26 |
| 200N | 887 | 017 |
| 400N | 9747 4639 0259 | 6975 3291 2791 |
| 1TR | 6753 | 8662 |
| 3TR | 22238 08975 94579 39726 56627 41252 08612 | 16775 67694 14573 00311 66330 11252 90668 |
| 10TR | 99130 47879 | 52190 51563 |
| 15TR | 46258 | 44091 |
| 30TR | 21721 | 97006 |
| 2TỶ | 969708 | 076919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 32 | 06 |
| 200N | 576 | 799 |
| 400N | 0645 0192 5557 | 7566 3347 4237 |
| 1TR | 4888 | 9023 |
| 3TR | 99700 20525 99418 93814 01507 63177 10426 | 47546 72406 05600 60585 79108 17043 35255 |
| 10TR | 20720 11235 | 38543 17689 |
| 15TR | 43318 | 64301 |
| 30TR | 84385 | 91237 |
| 2TỶ | 302654 | 636141 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 21 | 32 |
| 200N | 676 | 135 |
| 400N | 8382 1928 4825 | 6297 3151 9672 |
| 1TR | 6481 | 0041 |
| 3TR | 88261 36944 46755 29869 97776 08550 90834 | 64626 01260 65255 18021 42499 93762 43655 |
| 10TR | 51527 87849 | 94640 37834 |
| 15TR | 37431 | 27972 |
| 30TR | 77913 | 03101 |
| 2TỶ | 771195 | 307809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025

Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025

Thống kê XSMT 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/10/2025

Thống kê XSMT 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/10/2025

Thống kê XSMN 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/10/2025

Tin Nổi Bật
Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

TỪ 25/10: XỔ SỐ CÀO TP.HCM TĂNG GIẢI ĐẶC BIỆT LÊN 1 TỶ ĐỒNG – CƠ HỘI TRÚNG LỚN CHƯA TỪNG CÓ!

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











