KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 74 | 35 |
| 200N | 901 | 411 |
| 400N | 4272 6860 0176 | 6499 6087 6447 |
| 1TR | 0350 | 8206 |
| 3TR | 78836 45713 02519 77454 52711 36284 26825 | 78494 90961 99371 82861 62053 27997 30015 |
| 10TR | 41436 88351 | 94039 93804 |
| 15TR | 86223 | 34584 |
| 30TR | 28354 | 16332 |
| 2TỶ | 436511 | 413037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 98 | 30 | 81 |
| 200N | 562 | 812 | 666 |
| 400N | 1758 3354 3180 | 2496 6915 5974 | 5446 1002 1000 |
| 1TR | 0003 | 5009 | 0288 |
| 3TR | 23329 18759 49006 15156 20637 06561 12837 | 58708 74892 23403 63072 33369 25998 19915 | 77805 21655 27776 59866 43365 82183 19501 |
| 10TR | 68684 58496 | 94736 36343 | 74716 92612 |
| 15TR | 46753 | 26086 | 75946 |
| 30TR | 09146 | 56651 | 35317 |
| 2TỶ | 440661 | 391035 | 727281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 81 | 39 |
| 200N | 113 | 344 |
| 400N | 2370 1994 5831 | 7161 0215 3882 |
| 1TR | 1372 | 1488 |
| 3TR | 30899 15716 50209 84913 61805 05175 37715 | 37431 82023 14376 19492 84291 08573 21075 |
| 10TR | 44261 03655 | 15651 85802 |
| 15TR | 30560 | 69411 |
| 30TR | 66737 | 97408 |
| 2TỶ | 970808 | 982711 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 50 | 84 |
| 200N | 809 | 830 |
| 400N | 3492 8153 9514 | 5877 6117 6715 |
| 1TR | 0713 | 0559 |
| 3TR | 02958 25454 45241 26529 36016 98182 16546 | 66174 18598 93032 29544 23662 11185 43941 |
| 10TR | 73694 24495 | 39160 64334 |
| 15TR | 27972 | 52437 |
| 30TR | 88059 | 06858 |
| 2TỶ | 537541 | 954832 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 68 | 24 |
| 200N | 827 | 456 |
| 400N | 6286 0592 6719 | 5452 1467 0776 |
| 1TR | 1472 | 5007 |
| 3TR | 36231 51116 94763 58228 35666 43316 01490 | 02239 30362 09722 98883 92773 71062 01853 |
| 10TR | 76392 37304 | 36280 05994 |
| 15TR | 28963 | 62055 |
| 30TR | 96947 | 14788 |
| 2TỶ | 112673 | 433694 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 84 | 34 | 26 |
| 200N | 797 | 021 | 052 |
| 400N | 9346 0898 7605 | 9436 8081 7769 | 4525 6508 3639 |
| 1TR | 1031 | 4101 | 9161 |
| 3TR | 12035 42994 19776 30342 94664 24481 77904 | 77336 03171 23228 87229 85344 44723 49554 | 68603 38805 68519 76193 91032 09022 54166 |
| 10TR | 01124 24000 | 08769 98649 | 77626 02414 |
| 15TR | 49457 | 79962 | 04442 |
| 30TR | 23394 | 94557 | 00974 |
| 2TỶ | 127270 | 657289 | 544059 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 48 | 03 | 31 |
| 200N | 552 | 186 | 376 |
| 400N | 6314 6124 9339 | 6278 7871 6414 | 3199 7881 5305 |
| 1TR | 7275 | 2486 | 4341 |
| 3TR | 50395 06380 75967 78210 63614 53672 66526 | 75893 75848 36256 64705 34583 38027 49681 | 03621 50298 05590 22527 52270 59342 83790 |
| 10TR | 22250 44809 | 81059 89051 | 61900 88168 |
| 15TR | 56455 | 55673 | 49299 |
| 30TR | 04242 | 21487 | 39324 |
| 2TỶ | 572898 | 024048 | 030676 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/12/2025

Thống kê XSMB 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/12/2025

Thống kê XSMT 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/12/2025

Thống kê XSMN 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/12/2025

Thống kê XSMB 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/12/2025

Tin Nổi Bật
Người bán vé số dạo trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 6/12

Đại lý miền Tây đổi thưởng hơn 14 tỉ đồng: Xổ số miền Nam đầu tháng 12 cực sôi động

Xổ số miền Nam ngày 6.12: Ba cây vé trúng hơn 5 tỉ đồng lần lượt lộ diện

Xổ số miền Nam: Hiện tượng trùng hợp hiếm gặp – Độc đắc liên tục “cập bến” Tây Ninh 3 ngày liền

Người đàn ông trúng 28 tỉ xổ số miền Nam: Lần đầu trúng đã cầm ngay 14 tờ độc đắc

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











