KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/01/2024
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 1K2 | K2T1 | K2T1 | |
| 100N | 79 | 39 | 04 |
| 200N | 254 | 807 | 601 |
| 400N | 2213 7204 3734 | 1597 8575 0170 | 8331 9193 6330 |
| 1TR | 2112 | 7299 | 2505 |
| 3TR | 05841 54389 83857 02154 86812 92283 01366 | 31218 08968 82786 82470 35352 86514 82541 | 91904 56023 54286 90041 93469 21391 09689 |
| 10TR | 45669 12926 | 59365 03595 | 05787 84977 |
| 15TR | 46813 | 27305 | 03868 |
| 30TR | 93894 | 48567 | 29194 |
| 2TỶ | 556758 | 885120 | 944461 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 81 | 39 |
| 200N | 113 | 344 |
| 400N | 2370 1994 5831 | 7161 0215 3882 |
| 1TR | 1372 | 1488 |
| 3TR | 30899 15716 50209 84913 61805 05175 37715 | 37431 82023 14376 19492 84291 08573 21075 |
| 10TR | 44261 03655 | 15651 85802 |
| 15TR | 30560 | 69411 |
| 30TR | 66737 | 97408 |
| 2TỶ | 970808 | 982711 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1145 ngày 10/01/2024
10 12 18 19 29 43
Giá trị Jackpot
31,561,758,500
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 31,561,758,500 |
| Giải nhất |
|
31 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,305 | 300,000 |
| Giải ba |
|
21,858 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #716 ngày 10/01/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
|
Đặc biệt 1Tr: 72 |
204 079 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
|
Giải nhất 350K: 269 |
169 978 536 412 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
|
Giải nhì 210K: 39 |
310 417 625 993 835 340 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
|
Giải ba 100K: 90 |
911 018 444 953 667 320 246 238 |
Giải ba 5Tr: 4 |
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 50 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 419 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,205 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2024
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/01/2024 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2024
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/01/2024 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2024
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/01/2024 |
|
6 8 6 7 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 18-1-4-3-5-7-9-16 EH 73732 |
| G.Nhất | 50059 |
| G.Nhì | 19807 73809 |
| G.Ba | 66964 33254 07140 58867 39737 18690 |
| G.Tư | 2491 3655 4882 4833 |
| G.Năm | 2714 2679 1364 4418 4801 4632 |
| G.Sáu | 105 627 143 |
| G.Bảy | 95 84 83 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/12/2025

Thống kê XSMB 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/12/2025

Thống kê XSMT 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/12/2025

Thống kê XSMN 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/12/2025

Thống kê XSMB 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/12/2025

Tin Nổi Bật
Người bán vé số dạo trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 6/12

Đại lý miền Tây đổi thưởng hơn 14 tỉ đồng: Xổ số miền Nam đầu tháng 12 cực sôi động

Xổ số miền Nam ngày 6.12: Ba cây vé trúng hơn 5 tỉ đồng lần lượt lộ diện

Xổ số miền Nam: Hiện tượng trùng hợp hiếm gặp – Độc đắc liên tục “cập bến” Tây Ninh 3 ngày liền

Người đàn ông trúng 28 tỉ xổ số miền Nam: Lần đầu trúng đã cầm ngay 14 tờ độc đắc

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











