KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 91 | 30 |
| 200N | 909 | 971 |
| 400N | 2614 2761 0988 | 3135 9160 5036 |
| 1TR | 5415 | 9859 |
| 3TR | 54090 76362 62214 25244 81939 49656 28635 | 74848 69183 64845 47023 86191 41820 47882 |
| 10TR | 71711 62849 | 98879 55036 |
| 15TR | 90744 | 53127 |
| 30TR | 19042 | 62398 |
| 2TỶ | 689188 | 159494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 78 | 14 | 98 |
| 200N | 152 | 180 | 452 |
| 400N | 9839 7933 9187 | 4489 6774 0416 | 7798 9398 5368 |
| 1TR | 1637 | 0421 | 6273 |
| 3TR | 27483 71263 19475 01099 95113 46094 56683 | 01735 21389 78759 78940 88707 19879 20800 | 22657 20306 61100 74512 19344 68935 16425 |
| 10TR | 91943 62168 | 06784 88589 | 51301 17286 |
| 15TR | 85360 | 28525 | 01783 |
| 30TR | 41646 | 50787 | 65959 |
| 2TỶ | 264780 | 662965 | 410940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 27 | 14 |
| 200N | 683 | 067 |
| 400N | 3406 1859 4455 | 7227 0790 6938 |
| 1TR | 2011 | 0211 |
| 3TR | 49868 28903 72405 10181 30263 17212 25221 | 51874 60195 04395 42916 65868 75873 39753 |
| 10TR | 47648 01550 | 63476 98167 |
| 15TR | 28687 | 93147 |
| 30TR | 81715 | 77975 |
| 2TỶ | 642847 | 150767 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 84 | 33 | 56 |
| 200N | 292 | 636 | 754 |
| 400N | 3560 5021 5561 | 0858 3893 7159 | 3611 2088 1803 |
| 1TR | 1221 | 9680 | 7491 |
| 3TR | 52841 48016 39115 77033 41066 05785 36394 | 77043 57880 68351 45229 10566 13550 74231 | 35012 62410 07343 62647 23332 10749 23379 |
| 10TR | 42576 91086 | 85761 47849 | 62956 62396 |
| 15TR | 16809 | 24494 | 85766 |
| 30TR | 47119 | 14300 | 61226 |
| 2TỶ | 513541 | 288423 | 656884 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 16 | 54 |
| 200N | 804 | 898 |
| 400N | 4438 0605 2534 | 5696 8935 6352 |
| 1TR | 5390 | 8593 |
| 3TR | 22389 87524 02326 82289 41418 44608 01956 | 51473 06741 35447 97652 62337 59577 74122 |
| 10TR | 58315 74860 | 80418 84439 |
| 15TR | 95048 | 53399 |
| 30TR | 31230 | 97108 |
| 2TỶ | 016167 | 092024 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 21 | 09 |
| 200N | 291 | 865 |
| 400N | 3502 9393 5029 | 9976 5392 1002 |
| 1TR | 6670 | 4147 |
| 3TR | 69100 47008 76981 95651 68674 23863 95257 | 95794 71330 88774 68652 65431 44733 35079 |
| 10TR | 34352 97315 | 72701 88945 |
| 15TR | 22852 | 17379 |
| 30TR | 10211 | 43395 |
| 2TỶ | 608649 | 162911 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 26 | 62 |
| 200N | 804 | 220 |
| 400N | 3041 9357 5057 | 5236 0670 7444 |
| 1TR | 5987 | 7804 |
| 3TR | 79772 05028 20375 58593 42643 19666 69063 | 95793 05768 81636 56447 59727 99486 64191 |
| 10TR | 70918 83125 | 93036 74611 |
| 15TR | 73998 | 67656 |
| 30TR | 23470 | 79917 |
| 2TỶ | 652740 | 547501 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Thống kê XSMT 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/11/2025

Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Tin Nổi Bật
Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











